Xác định hàm lượng nước bằng thuốc thử Karl Fischer
Hàm lượng nước có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, kết cấu, thời hạn sử dụng, độ ổn định hóa học và khả năng phản ứng.
1. Sự ra đời của phương pháp chuẩn độ Karl Fischer
- Kỹ thuật Karl Fischer để xác định hàm lượng nước, được phát minh vào năm 1935 bởi Karl Fischer, là một phương pháp chuẩn độ dựa trên phản ứng Bunsen. Chuẩn độ Karl Fischer là phương pháp được chấp nhận rộng rãi để đo hàm lượng nước trong tất cả các loại chất, bao gồm hóa chất, dầu, dược phẩm và thực phẩm. Năm 1979, nhà nghiên cứu Tiến sĩ Eugen Scholz đã cải tiến phương pháp chuẩn độ Karl Fischer bằng cách thay thế chất pyridin độc hại bằng imidazole. Sự đổi mới này đã trở thành nền tảng của dòng sản phẩm Hydranal™, thuốc thử không chứa pyridine hàng đầu thế giới dùng cho chuẩn độ Karl Fischer.
- Quá trình oxy hóa alkylsulfite thành alkylsulfate trong phản ứng (2) tiêu tốn nước, lý tưởng nhất là chỉ có từ mẫu. Vì nước và iốt được tiêu thụ theo tỷ lệ cân bằng hóa học 1:1 nên lượng nước trong mẫu ban đầu được tính bằng lượng iốt cần thiết để hoàn thành phản ứng.
- Iốt được đo bằng thể tích hoặc điện lượng
1.1. Cơ sở ảnh hưởng như thế nào đến động học phản ứng
- Loại bazơ (R’N) và nồng độ của nó ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng tổng thể.
- Theo truyền thống, pyridin được sử dụng làm bazơ. Tuy nhiên, do tính bazơ yếu nên pyridin không thể trung hòa hoàn toàn chất trung gian alkyl-sulfurous. Kết quả là phản ứng (1) diễn ra chậm, không hoàn thành và điểm cuối không ổn định. Do thiếu tính ổn định nên độ lặp lại của kết quả thường rất kém. Ngoài ra, pyridin có mùi độc hại.
1.2. Imidazole và 2-Methylimidazole là lựa chọn thay thế đến Pyridin
- Tiến sĩ E. Scholz và nhóm nghiên cứu của ông đã tìm cách thay thế pyridin bằng một bazơ mạnh hơn có ái lực cao hơn với alkylsulfite. Imidazole thậm chí còn được phát hiện có nhiều lợi ích hơn pyridin ngoài việc không có mùi độc hại. Imidazole cho phép phản ứng (1) diễn ra nhanh chóng và mang lại điểm cuối ổn định.
- Sau đó, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc thêm bazơ thứ hai, 2-methylimidazole vào imidazole sẽ tăng cường độ ổn định và giảm sự xuất hiện của sự kết tinh không mong muốn.
- Từ nghiên cứu tiên phong của Tiến sĩ E. Scholz cho đến những cải tiến sản phẩm đang diễn ra hiện nay, Honeywell cung cấp nhiều loại thuốc thử Karl Fischer cho cả chuẩn độ thể tích và chuẩn độ điện lượng cho gần như tất cả các loại mẫu, được hoàn thiện theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau.
- Với việc đưa dòng sản phẩm Fluka™ vào Honeywell Research Chemicals, Hydranal đã trở thành một phần quan trọng trong danh mục sản phẩm tổng thể. Thuốc thử Hydranal và chất chuẩn nước luôn được phát triển và sản xuất tại nhà máy của chúng tôi ở Seelze, Đức, nghĩa là bạn có thể yên tâm về thành phần, chất lượng, dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật như bạn luôn có.
2. Ưu điểm của thuốc thử HYDRANAL (Honeywell Fluka)
- Tốc độ chuẩn độ cao
- Điểm cuối ổn định
- Kết quả chính xác
- Thời hạn sử dụng lâu dài
- Khả năng ứng dụng rộng rãi
- Hỗ trợ kỹ thuật hàng đầu thế giới
3. Sơ lược về dòng sản phẩm HYDRANAL
- Hydranal Composite: Thuốc thử linh hoạt và được sử dụng phổ biến nhất để chuẩn độ thể tích một thành phần.
- Hydranal Special Media: Thuốc thử đặc biệt như Metanol Rapid, E-Types và K-Types.
- Hydranal Titrant/Solvent: Thuốc thử để chuẩn độ thể tích hai thành phần.
- Hydranal-Coulomat: Thuốc thử chuẩn độ điện lượng cho các mẫu có hàm lượng nước thấp.
- Hydranal-Water Standards: Chất chuẩn có hàm lượng nước được xác minh để xác định số tỷ lệ pha loãng của mẫu, theo dõi độ chính xác, độ chính xác, xác nhận và kiểm tra máy chuẩn độ Karl Fischer.
- Hydranal-CRM Water Standards: Vật liệu tham chiếu được chứng nhận để xác định số tỷ lệ pha loãng của mẫu, theo dõi độ chính xác, độ chính xác, xác nhận và kiểm tra máy chuẩn độ Karl Fischer.
Công ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Thái Bình Dương tự hào là nhà cung cấp chính thức các sản phẩm hóa chất, thuốc thử Hydranal (hãng Honewell Fluka) tại Việt Nam. Danh mục Hydranal luôn đa dạng, hàng luôn dự trữ có sẵn, dịch vụ giao hàng tận tình. Đặc biệt là chính sách giá cả cực tốt. Quý khách hàng có thể tham khảo chi tiết sản phẩm chúng tôi đang cung cấp ở đường dẫn sau:
https://pacificlab.vn/vi/shops/group/honeywell/
Nguồn tin: www.pacificlab.vn
- Ochratoxin A trong cà phê: Đảm bảo tuân thủ các mức pháp lý mới
- Kiểm tra nhanh vi khuẩn trong thực phẩm bằng đĩa Compact Dry | P3
- Năng lượng ATP là gì? ATP có vai trò gì trong kiểm tra vi sinh
- Các phương pháp kiểm nghiệm vi sinh trong thực phẩm
- Xác định chỉ số Titer trong chuẩn độ Karl Fischer bằng chuẩn Water
- Thuốc thử dùng cho chuẩn độ điện lượng HYDRANAL Coulomat
- Hóa chất cho máy chuẩn độ Karl Fischer Honeywell Fluka
- Sự khác nhau giữa kiểm nghiệm vi sinh và phương pháp đo ATP
- Chất chuẩn độ thể tích một thành phần HYDRANAL Composite
- Độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi: Chúng nguy hiểm thế nào cho vật nuôi?
- Vạch trần các mối đe dọa tiềm ẩn: Xu hướng trong phân tích độc tố nấm mốc
- Lựa chọn phương pháp test nào để phân tích độc tố nấm mốc mycotoxin?
- Độc tố vi nấm DON: ngũ cốc của chúng ta bị ô nhiễm như thế nào?
- Khuẩn lạc Vibrio parahaemolyticus | Phương pháp phát hiện Vibrio
- 5 sự thật về vi khuẩn Listeria bạn cần biết trong ngành sản xuất thực phẩm
- Pseudomonas aeruginosa: Phương pháp mới để truy tìm vi khuẩn gây bệnh
- Công nghệ mới "Hook Line" | Phát hiện chất gây dị ứng đáng tin cậy hơn
- Lựa chọn các phương pháp test nào để kiểm soát chất gây dị ứng trong thực phẩm?
- Vi khuẩn Salmonella trong thực phẩm | Phương pháp phát hiện Salmonella
- Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 13876:2023