Những câu hỏi thường gặp khi sử dụng đĩa Compact Dry
Trong quá trình sử dụng đĩa Compact Dry, các khách hàng sẽ có những câu hỏi thắc mắc về quy trình sử dụng cũng như những thắc mắc về vấn đề kỹ thuật của sản phẩm. Bài viết này chúng tôi sẽ nêu bật những câu hỏi thường gặp này.
1. Điều gì xảy ra nếu hơn 300 khuẩn lạc được quan sát trên đĩa Compact Dry? Cần làm gì?
* Với khuẩn lạc có thể quan sát được
Nếu có khuẩn lạc có thể nhìn thấy, không nên đếm một đĩa có hơn 300 khuẩn lạc vì điều này có thể dẫn đến việc đánh giá thấp số lượng khuẩn lạc do sự chồng lấn.
* Không có khuẩn lạc được quan sát
- Nếu mẫu chứa quần thể vi khuẩn quá cao (≥ 300), có thể không có khuẩn lạc được tách biệt để quan sát, do đó được báo cáo là "Quá nhiều để đếm (TNTC)". Sự phát triển TNTC trên đĩa Compact Dry thể hiện qua việc thay đổi màu của đệm vải tương tự với kết quả dương tính của xét nghiệm tương ứng (ví dụ: màu đỏ đối với Compact Dry TC, màu xanh đối với CompactDry YM).
- Nếu xảy ra bất kỳ trường hợp nào ở trên, mẫu cần được pha loãng thêm để đạt đến mức pha loãng mà tại đó số lượng có thể đếm được (trong khoảng 1-300 khuẩn lạc).
2. Điều gì xảy ra nếu 1,0 mL mẫu không khuếch tán hoàn toàn và đồng đều lên đĩa do độ nhớt?
* Tải lượng vi sinh cao
Mẫu có độ nhớt cao nên được pha loãng thích hợp. Điều này sẽ dẫn đến pha loãng ≥ 10⁻², ít nhớt hơn và khuếch tán dễ dàng lên miếng đệm của đĩa CompactDry.
* Tải lượng vi sinh thấp
Lấy 1,0 mL mẫu đã pha loãng ở tỷ lệ 10⁻¹, sau đó nhỏ đều lên ít nhất 5 điểm khác nhau trên đĩa CompactDry.
3. Làm thế nào để xử lý mẫu có sắc tố đậm mà không ảnh hưởng đến độ pha loãng tiêu chuẩn?
* Tải lượng vi sinh cao
Tương tự như mẫu có độ nhớt cao, mẫu có sắc tố đậm cũng có thể được pha loãng cho đến khi sắc tố đậm nhạt dần.
* Tải lượng vi sinh thấp
Với mẫu có tải lượng vi sinh thấp và sắc tố đậm, có thể tăng độ pha loãng (ví dụ: 10⁻²), nhưng thể tích mẫu cũng cần được điều chỉnh. Điều này có thể được thực hiện bằng cách lọc 10 mL mẫu pha loãng qua màng lọc để giữ được độ nhạy cần thiết.
4. Đĩa Compact Dry có thể được bảo quản ở nhiệt độ lạnh không?
Có, đĩa Compact Dry có thể được bảo quản ở nhiệt độ lạnh. Tuy nhiên, cần đưa đĩa về nhiệt độ phòng trước khi sử dụng.
5. Giới hạn phát hiện của đĩa Compact Dry là gì?
Giới hạn khuyến nghị là 1-300 khuẩn lạc, nếu không, cần điều chỉnh pha loãng.
6. pH của mẫu có ảnh hưởng đến việc giải thích kết quả không?
Không, việc giải thích kết quả chỉ dựa trên sắc tố và hoạt động enzym của vi sinh vật mục tiêu. Tuy nhiên, pH có thể ảnh hưởng đến sự phục hồi của các vi sinh vật nhạy cảm với pH. Để tránh điều này, điều chỉnh pH của mẫu bằng cách thêm NaOH 1N hoặc HCl 1N (theo giao thức BAM) nếu mẫu quá axit hoặc quá kiềm.
7. Kết quả từ đĩa Compact Dry Salmonella được coi là dương tính nghi ngờ, cần làm gì để xác nhận sự hiện diện của Salmonella?
Để xác nhận dương tính nghi ngờ Salmonella, chọn một khuẩn lạc riêng lẻ từ đĩa Compact Dry Salmonella. Thực hiện đâm và cấy vạch lên môi trường TSIA (Triple Sugar Iron Agar) và không đốt nóng, cấy vạch lên môi trường LIA (Lysine Iron Agar). Ủ TSIA và LIA ở 35°C trong 24 giờ.
- Trong môi trường TSIA, Salmonella thường tạo ra phản ứng kiềm (đỏ) trên mặt nghiêng và axit (vàng) ở đáy, có hoặc không có sự sinh khí H₂S (đen hóa thạch).
- Trong môi trường LIA, Salmonella tạo phản ứng kiềm (tím) ở đáy ống nghiệm. Hầu hết các chủng Salmonella tạo H₂S trong LIA.
- Ngoài ra, các kết quả dương tính từ TSIA hoặc LIA cần được kiểm tra thêm bằng xét nghiệm ngưng kết latex.
- Khuẩn lạc nghi ngờ Salmonella sẽ được chuyển từ môi trường TSIA/LIA sang bộ xét nghiệm ngưng kết latex với 1 giọt nước muối để nhũ hóa khuẩn lạc. Quan sát phản ứng ngưng kết tự động trong vòng hai phút đầu. Sau đó, thêm 1 giọt latex nếu cần để quan sát tiếp phản ứng. Phản ứng ngưng kết xác nhận sự hiện diện của Salmonella. Phản ứng này do các hạt latex được bao phủ bởi kháng thể đa giá chống lại các kháng nguyên khác nhau của Salmonella.
8. Sự khác biệt giữa đĩa Compact Dry Total Viable Count (TC) và đĩa Compact Dry Heterotrophic Plate Count (AQ) là gì?
- Hai loại đĩa Compact Dry này đều được sử dụng để đo tổng số lượng vi sinh vật nhưng thiết kế cho các loại mẫu khác nhau.
- Đĩa Compact Dry TC được sử dụng để xác định tổng số vi sinh vật trong hầu hết các mẫu thực phẩm, nước, môi trường, và không khí.
- Đĩa Compact Dry AQ được thiết kế cho vi sinh vật dị dưỡng - là tất cả các vi sinh vật cần chất hữu cơ để phát triển. Compact Dry AQ thường được sử dụng trong mẫu nước, thực phẩm, đất, không khí, và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia, ví dụ: quy định của Bộ Y tế Philippines năm 2017-0010.
9. Sự khác biệt giữa đĩa Compact Dry Total Viable Count (TC) và đĩa Compact Dry Total Count for Tea (TCC) là gì?
Đĩa Compact Dry TC và đĩa Compact Dry TCC đều được sử dụng để đo tổng số vi sinh vật. Tuy nhiên, sản phẩm trà tự nhiên chứa catechin ức chế sự phát triển của vi sinh vật. Đĩa Compact Dry TCC có chất trung hòa catechin để giảm tác dụng kháng khuẩn này. Vì vậy, để kiểm tra tổng số vi sinh vật trong sản phẩm trà, nên sử dụng đĩa Compact Dry TCC thay vì đĩa Compact Dry TC.
- Hóa Chất HYDRANAL Titrant 5 của Honeywell: Giải pháp tiên tiến cho chuẩn độ Karl Fischer
- Hydranal Water Standard: giải pháp chuẩn đo độ ẩm chính xác từ Honeywell
- Hóa chất HYDRANAL Composite 5 của Honeywell: Đặc điểm và ứng dụng
- Thách thức và giải pháp kiểm nghiệm vi sinh trong thực phẩm
- Xu hướng sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và IoT trong giám sát và phát hiện chất gây dị ứng
- Kiểm nghiệm vi sinh trong các loại thực phẩm cụ thể
- Chuẩn độ thể tích hai thành phần Hydranal Titrant/Solvent
- Máy phân tích hàm lượng đường, nồng độ axit, nồng độ rượu trong thực phẩm
- LC-MS/MS: phương pháp được lựa chọn để phân tích nhiều loại độc tố nấm mốc
- Phân tích nhiều loại độc tố nấm mốc: làm sạch mẫu đồng thời cho 11 loại độc tố nấm mốc
- 6 thách thức lớn nhất trong phân tích độc tố nấm mốc và cách khắc phục
- Phân tích độc tố nấm mốc của bạn thân thiện với môi trường như thế nào?
- Dị ứng Casein và phương pháp kiểm tra Casein trong thực phẩm
- ELISA cạnh tranh: nguyên lý và ứng dụng
- Dị ứng trứng và phương pháp kiểm tra dị ứng trứng trong thực phẩm
- Dị ứng đậu nành: kiểm soát một loại chất gây dị ứng trong thực phẩm
- Que test chất gây dị ứng R-Biopharm: Nguyên lý và quy trình kiểm tra