language
TIN TỨC

Các phương pháp phân tích đa độc tố nấm mốc Mycotoxin

Sự hiện diện của độc tố nấm mốc trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi gây ra rủi ro đáng kể cho sức khỏe, đòi hỏi phải có các phương pháp thử nghiệm chính xác và đáng tin cậy.

Các phương pháp phân tích đa độc tố nấm mốc
Các phương pháp phân tích đa độc tố nấm mốc

- Các phòng thí nghiệm có một số lựa chọn để phân tích nhiều loại độc tố nấm mốc, mỗi loại có những ưu điểm và hạn chế riêng. Việc lựa chọn phương pháp thường phụ thuộc vào các yếu tố như độ nhạy, độ thu hồi, tính chọn lọc và chi phí.

- Bài viết này khám phá xu hướng chuyển sang nhiều loại độc tố nấm mốc và các lý do đằng sau các sở thích của phòng thí nghiệm dựa trên các yêu cầu hoạt động cụ thể của họ.

1. Phân tích đa độc tố nấm mốc với nền mẫu phức tạp

- Trong nhiều trường hợp, quyết định về phương pháp phân tích đa độc tố nấm mốc Mycotoxin và thiết bị phù hợp nhất để sử dụng phụ thuộc vào hàng hóa được thử nghiệm, các độc tố nấm mốc hiện có và các yêu cầu của luật pháp hiện hành. 

- Ví dụ, gia vị thường được thử nghiệm aflatoxin và ochratoxin A vì luật pháp chỉ áp dụng cho hai loại độc tố nấm mốc này. Ngoài ra, mức aflatoxin và ochratoxin A trong gia vị thường thấp và mức luật pháp gần đây đã giảm khiến các phòng thí nghiệm này cần sử dụng các phương pháp có độ nhạy tối ưu. Gia vị cũng là những hàng hóa cực kỳ phức tạp, cần được làm sạch kỹ trước khi phân tích. Vì những lý do này, nhiều phòng thí nghiệm thích sử dụng HPLC với phát hiện huỳnh quang để phân tích aflatoxin và ochratoxin A hơn là LC-MS/MS.

-  Ochratoxin tự nhiên và aflatoxin có thể được dẫn xuất để tăng cường huỳnh quang, cải thiện độ nhạy và ưu tiên HPLC với phát hiện huỳnh quang hơn LC-MS/MS. Các cột đa ái lực miễn dịch (IAC) thường được sử dụng với HPLC có huỳnh quang để phát hiện aflatoxin và ochratoxin A trong gia vị để cải thiện thêm độ nhạy. Ngoài ra, cả hai độc tố đều có thể được phân tích đồng thời bằng HPLC với phát hiện huỳnh quang trong một lần chạy duy nhất giúp tiết kiệm thời gian, dung môi và vật tư tiêu hao.

- Đối với các phòng thí nghiệm khác, cột SPE là lựa chọn phổ biến do cân bằng giữa chi phí, tính đơn giản và hiệu quả. Cột SPE thường có giá cả phải chăng hơn khi sử dụng kết hợp với HPLC hoặc LC-MS/MS đối với các mặt hàng đơn giản như ngũ cốc và đối với các mặt hàng có chứa độc tố nấm mốc có giới hạn theo luật định cao hơn. Chi phí thấp hơn khiến cột SPE trở thành lựa chọn thiết thực để sàng lọc thường quy, đặc biệt là trong các phòng thí nghiệm có năng suất cao. Cột SPE dễ sử dụng và không yêu cầu đào tạo chuyên sâu hoặc thiết bị chuyên dụng. Sự đơn giản này chuyển thành thời gian xử lý nhanh hơn và năng suất tăng lên. SPE đặc biệt hiệu quả để sàng lọc ngũ cốc và thức ăn chăn nuôi, trong đó độ nhạy và độ chọn lọc vừa phải thường là đủ. Chúng đóng vai trò là xét nghiệm sơ bộ tuyệt vời để xác định các mẫu có thể cần phân tích hoặc xác nhận thêm.

- Đối với các mặt hàng chứa nhiều loại độc tố nấm mốc, Sắc ký lỏng-Phổ khối (LC-MS) kết hợp khả năng phân tách của sắc ký lỏng với khả năng phát hiện của phổ khối, mang lại độ nhạy và độ chọn lọc vô song. Phương pháp này lý tưởng để phát hiện các mức độc tố nấm mốc thấp trong các nền mẫu phức tạp nhưng đi kèm với khoản đầu tư tài chính đáng kể. Ngoài ra, một số hình thức làm sạch thường được khuyến nghị, từ việc sử dụng muối QuEChERS cơ bản và làm sạch cột SPE đến các cột miễn dịch ái lực đặc hiệu hơn.

- Đối với các mặt hàng phức tạp hơn như thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh và các tình huống đòi hỏi độ nhạy cao hơn, IAC mang lại những lợi thế riêng biệt. IAC sử dụng các kháng thể đặc hiệu liên kết với độc tố nấm mốc mục tiêu, mang lại khả năng làm sạch vượt trội so với SPE. Điều này dẫn đến nhiễu nền thấp hơn và định lượng chính xác hơn. Độ đặc hiệu cao của các kháng thể trong IAC cho phép cô đặc các chất phân tích, tăng cường độ nhạy của phương pháp. Điều này làm cho IAC trở nên lý tưởng để phát hiện mức độ độc tố nấm mốc thấp trong các nền mẫu phức tạp như gia vị, các loại hạt và trái cây sấy khô. Trong các trường hợp mà nền mẫu phức tạp hơn hoặc giới hạn quy định đối với độc tố nấm mốc rất thấp, IAC thường là phương pháp được lựa chọn. Khả năng làm sạch và độ nhạy được cải thiện đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.

Cột ái lực miễn dịch phân tích Aflatoxin Ochratoxin

2. Lựa chọn các phương pháp phân tích đa độc tố nấm mốc Mycotoxin

- Việc lựa chọn phương pháp thích hợp để phân tích nhiều loại độc tố nấm mốc phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm các yêu cầu cụ thể về độ nhạy, độ thu hồi độ chọn lọc và chi phí. Trong khi SPE cung cấp giải pháp tiết kiệm chi phí, dễ sử dụng phù hợp để sàng lọc ngũ cốc và thức ăn chăn nuôi thường quy, thì IAC cung cấp độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn cần thiết cho các nền mẫu phức tạp hơn và các tiêu chuẩn quy định nghiêm ngặt. Bằng cách hiểu được điểm mạnh và hạn chế của từng phương pháp, các phòng thí nghiệm có thể đưa ra quyết định sáng suốt đáp ứng tốt nhất nhu cầu phân tích và hạn chế về nguồn lực của mình.

- Ngoài ra, việc tích hợp các cột này với tự động hóa có thể nâng cao hiệu quả và khả năng tái tạo trong phân tích độc tố nấm mốc. Chúng tôi cũng cung cấp các ghi chú ứng dụng toàn diện để giúp bạn tối ưu hóa các giao thức thử nghiệm của mình.

Bộ giá đỡ cột ái lực miễn dịch

- Để biết thông tin chi tiết hơn về những tiến bộ mới nhất trong phân tích độc tố nấm mốc Mycotoxin và cách nâng cao khả năng thử nghiệm của bạn, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay. Hoặc khách hàng có thể tham khảo các sản phẩm cột ái lực miễn dịch phân tích đa độc tố nấm mốc do chúng tôi cung cấp tại đây.

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây