Que test chất gây dị ứng R-Biopharm: Nguyên lý và quy trình kiểm tra
Que test chất gây dị ứng của hãng R-Biopharm có kèm theo hiệu ứng Hook, là các xét nghiệm miễn dịch sắc ký để phát hiện định tính và các chất gây dị ứng còn sót lại trên bề mặt (ví dụ: xét nghiệm tăm bông để kiểm soát vệ sinh trong dây chuyền sản xuất thực phẩm), trong nước rửa và nước xử lý (nước CIP) và các mẫu thực phẩm. Công nghệ Hook được tích hợp ngăn ngừa việc giải thích âm tính giả đối với các mẫu có độ dương tính cao.

1. Que test chất gây dị ứng R-Biopharm
* Thời gian chuẩn bị mẫu
- Chuẩn bị mẫu (tăm bông, nước CIP) ............................... khoảng 1 phút
- Chuẩn bị mẫu (mẫu lỏng) ..........................................................khoảng 3 phút
- Chuẩn bị mẫu (mẫu rắn) .............................................................khoảng 5 phút
- Thực hiện thử nghiệm (thời gian ủ) ..................................10 phút
- Sự hiện diện của chất tẩy rửa và chất khử trùng trong tăm bông hoặc mẫu nước CIP, cũng như loại mẫu thực phẩm đang được thử nghiệm, có thể ảnh hưởng đến giới hạn phát hiện. Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trong báo cáo xác nhận.
2. Thông tin chung
- Trong trường hợp dị ứng thực phẩm, một số thành phần nhất định của thực phẩm (chất gây dị ứng) sẽ kích hoạt phản ứng miễn dịch ở người. Phản ứng miễn dịch này là nguyên nhân gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, có thể từ ngứa ran nhẹ trong miệng, phát ban đến sốc phản vệ đe dọa tính mạng. Trên toàn thế giới, có khoảng 2 - 8% người bị dị ứng thực phẩm. Vì hiện tại không có liệu pháp điều trị hiệu quả nào cho dị ứng thực phẩm, những người bị dị ứng phải tuân theo chế độ ăn không có chất gây dị ứng. Do đó, việc dán nhãn chất gây dị ứng trên thực phẩm là điều cần thiết.
- Theo Quy định (EU) số 1169/2011, danh mục 14 chất gây dị ứng quan trọng nhất và các sản phẩm của chúng phải được công bố trên nhãn thực phẩm. Các quy định tương tự hiện có ở Hoa Kỳ, Canada, Úc và New Zealand. Để ngăn ngừa ô nhiễm ngoài ý muốn, ngành công nghiệp thực phẩm phải xem xét quản lý chất gây dị ứng tương ứng (ví dụ: thử nghiệm nguyên liệu thô, kiểm tra dây chuyền sản xuất).
- Que test nhanh chất gây dị ứng của hãng R-Biopharm cung cấp phương pháp nhanh chóng, dễ dàng và đáng tin cậy để phát hiện dư lượng chất gây dị ứng. Bạn có thể tìm thấy thông tin tóm tắt về việc sử dụng LFD trong quản lý chất gây dị ứng trên đồ họa thông tin của chúng tôi, có thể tải xuống tại www.r-biopharm.com.
3. Công nghệ Hook Line - Sự khác biệt đến từ công nghệ mới của hãng R-Biopharm
- Thách thức quan trọng nhất với phân tích test nhanh LFD (Lateral Flow Test) an toàn và nhanh chóng là kết quả âm tính giả do nồng độ chất gây dị ứng rất cao trong mẫu thử. Thuật ngữ "hiệu ứng Hook Line cao" (hay "hiệu ứng quá tải"; Tiêu chuẩn EN 15633-1. 2019) được quan sát thấy khi có một lượng rất cao chất phân tích có trong mẫu. Trong trường hợp này, sự phát triển của vạch thử có thể bị ức chế và có nguy cơ kết quả thử sẽ bị đánh giá sai là âm tính (hoặc không phát hiện được chất phân tích).
- Vạch trên que thử làm cho hiệu ứng này trở nên rõ ràng. Vạch Hook bị mất chỉ ra hàm lượng chất gây dị ứng cao trong mẫu và không còn có thể được đánh giá là âm tính nữa.
4. Nguyên lý của que test chất gây dị ứng trong thực phẩm
- Nguyên lý của xét nghiệm là phản ứng kháng nguyên-kháng thể. Lọ phản ứng chứa kháng thể đặc hiệu với chất gây dị ứng. Sau khi thêm dung dịch đệm đang chạy, mẫu (ví dụ như dịch nổi, mẫu tăm bông, nước CIP) được thêm vào lọ phản ứng. Nếu mẫu chứa kháng nguyên mục tiêu, phức hợp kháng nguyên-kháng thể sẽ hình thành. Sau khi ủ, một que nhúng được đặt vào lọ phản ứng. Lực mao dẫn khiến chất lỏng chảy lên que nhúng.
- Que nhúng có ba vùng, nơi diễn ra phản ứng và các vạch để đánh giá trực quan có thể hình thành. Đầu tiên, vạch kiểm soát để xác minh lần chạy thử nghiệm, vạch này sẽ xuất hiện mọi lúc. Thứ hai, vạch thử nghiệm, nơi các kháng thể đặc hiệu kháng nguyên được cố định. Nếu có kháng nguyên mục tiêu, các phức hợp kháng thể kháng nguyên được hình thành trước đó sẽ phản ứng với các kháng thể cố định trên vạch thử nghiệm dẫn đến hình thành phức hợp kháng thể-kháng thể. Thứ ba, đường hook, nơi chất phân tích mục tiêu được cố định và sẽ xuất hiện, miễn là các kháng thể đặc hiệu của chất phân tích mục tiêu có mặt không liên kết. Kết quả được đọc trực quan. Thử nghiệm rất nhanh, đáng tin cậy và không yêu cầu thiết bị phòng thí nghiệm cho hầu hết các ứng dụng.
5. Nội dung của bộ test kit nhanh chất gây dị ứng
Mỗi bộ que test chất gây dị ứng chứa đủ thuốc thử cho 15 phép đo.
- Các lọ phản ứng (reaction vials): chứa kháng thể được gắn nhãn ở dạng khô ổn định, cần được hòa tan bằng dung dịch running buffer. Số lượng 15 lọ.
- Que thử chất gây dị ứng (allergen test strips): 15 que
- Chai nhỏ giọt có dung dịch running buffer: 8ml
- Chứng dương (positive control): cần phải hòa tan với 1 mL nước cất hoặc nước khử ion
- Pipette nhựa 100 µL: 15 cái
- Que swab lấy mẫu dị ứng bề mặt: 15 que
- Lọ PBS đã được nạp sẵn (chứa 1,2 mL PBS; dùng để lấy mẫu (làm ẩm tăm bông, rửa tăm bông): 15 vial
6. Lưu ý và biện pháp phòng ngừa cho người sử dụng
- Đưa bộ dụng cụ thử nghiệm về nhiệt độ phòng (20 - 25 °C / 68 - 77 °F) trước khi sử dụng. Không mở ống đựng que thử khi trời lạnh hơn môi trường xung quanh vì que thử có thể bị hỏng do độ ẩm.
- Sau khi lấy ra, không được đưa que thử trở lại ống que thử.
- Que thử nhạy cảm với độ ẩm. Do đó, hãy lấy que thử ra khỏi ống que thử ngay trước khi sử dụng.
- Sản phẩm/kiểm tra chỉ phù hợp trong phạm vi sử dụng dự kiến.
- Tất cả các thuốc thử và vật liệu phải được thu hồi hoặc xử lý sau khi sử dụng theo trách nhiệm của khách hàng theo nguyên tắc bảo vệ sức khỏe con người và môi trường. Vui lòng tuân thủ các quy định quốc gia hiện hành liên quan đến việc xử lý chất thải (ví dụ: Đạo luật quản lý chất thải, Quy định về hóa chất nguy hiểm, v.v.)
7. Quy trình kiểm tra của que test chất gây dị ứng
7.1. Chứng dương (nếu cần)
- Thêm 1 mL nước cất hoặc nước khử ion vào đối chứng dương tính và để trong 5 phút. Sau đó, cho 0,1 mL làm mẫu vào xét nghiệm. Đối chứng dương tính có thể được bảo quản ở -20 °C (-4 °F) trong ít nhất một năm.
- Không được đông lạnh và rã đông nhiều lần. Đối chứng đã hòa tan hoặc rã đông ổn định trong 2 ngày ở nhiệt độ phòng (20 - 25 °C / 68 - 77 °F).
7.2. Đối với mẫu thực phẩm rắn
- Nghiền/trộn kỹ một lượng mẫu đại diện (ví dụ: 5 - 50 g) và hòa tan mẫu theo tỷ lệ 1:10 (1+9) trong nước cất hoặc nước khử ion (ví dụ: 1 g mẫu + 9 mL nước cất hoặc nước khử ion). Trộn cho đến khi thu được hỗn dịch đồng nhất.
- Ly tâm 2 phút ở 2.000 x g hoặc lọc. Phần dịch nổi hoặc dịch chiết phải càng ít hạt càng tốt.

7.3. Đối với mẫu thực phẩm lỏng
- Trộn đều một lượng mẫu đại diện (ví dụ: 5 - 50 mL) và hòa tan mẫu theo tỷ lệ 1:10 (1+9) trong nước cất hoặc nước khử ion (ví dụ: 1 mL mẫu + 9 mL nước cất hoặc nước khử ion). Trộn cho đến khi thu được hỗn dịch đồng nhất.
- Tách chiết chứa hạt phải được ly tâm trong 2 phút ở 2.000 x g hoặc lọc. Phần dịch nổi hoặc chiết xuất phải không có chất rắn lơ lửng.
7.4. Đối với nước CIP
- Có thể sử dụng trực tiếp 0,1 mL nước rửa hoặc nước xử lý (nước CIP) trong xét nghiệm.
7.5. Mẫu bề mặt (sử dụng que swab)
- Sử dụng một lọ (đã được đổ đầy PBS) cho mỗi mẫu. Làm ẩm tăm bông sạch bằng PBS có trong lọ.
- Quét khu vực cần kiểm tra theo kỹ thuật hình chữ thập theo mọi hướng (xem hình bên phải).
- Nhả mẫu từ tăm bông vào lọ ở bước 1: bóp tăm bông vào lọ, xoay nhẹ và di chuyển lên xuống.

7.6 Quy trình que test chất gây dị ứng
Ghi lại ID mẫu trên lọ phản ứng và mở nó ra.
1. Thêm 0,1 mL (3 giọt) dung dịch running buffer vào lọ phản ứng.
2. Thêm 0,1 mL mẫu (dịch trong, nước CIP hoặc mẫu tăm bông) vào lọ phản ứng (có sẵn pipet nhựa dùng một lần có vạch chia 0,1 mL trong bộ dụng cụ) và trộn đều bằng cách hút lên xuống cẩn thận (khoảng 3 lần) hoặc đóng lọ phản ứng và trộn kỹ bằng cách gõ nhẹ lọ xuống bàn vài lần. Chất lỏng phải chuyển sang màu đỏ
3. Ủ khoảng 5 phút.
4. Ngay trước khi sử dụng, lấy que thử chất gây dị ứng ra khỏi ống que thử. Đóng ống que thử lại ngay lập tức. Đưa que thử theo hướng mũi tên hướng xuống vào lọ phản ứng.
5. Đọc kết quả ở đúng 5 phút.
7.7. Diễn giải kết quả
- Que test chất gây dị ứng bao gồm ba vạch trong vùng phản ứng: vạch kiểm soát (C, vạch trên cùng), vạch hook line (H, vạch giữa) và vạch thử nghiệm (T, vạch dưới cùng). Tổng cộng, có thể xuất hiện từ 1 đến 3 vạch màu tím trong vùng phản ứng trên que thử. Vạch kiểm soát (C) cho biết xét nghiệm đã được thực hiện đúng và do đó phải có trên mọi que thử hợp lệ.
- Vạch thử (T) chỉ ra sự hiện diện của chất tồn dư mục tiêu trong mẫu. Nồng độ chất tồn dư gây dị ứng rất cao có thể làm giảm cường độ của vạch thử hoặc ngăn chặn hoàn toàn sự hình thành của vạch thử. Vạch móc (H) đóng vai trò là “vạch báo động”. Nếu vạch này bị thiếu, thì mẫu có hàm lượng chất gây dị ứng cao. Trong trường hợp này, vạch thử bị thiếu không được hiểu là kết quả âm tính.

8. Giới hạn
- Do số lượng lớn các loại thực phẩm khác nhau, nhà sản xuất bộ dụng cụ thử nghiệm không thể xác nhận tất cả các loại thực phẩm để thử nghiệm. Tính phù hợp của từng loại thực phẩm để sử dụng trong thử nghiệm phải được chính người dùng xác minh.
- Một số mẫu rắn chứa bột ngũ cốc và/hoặc chất làm đặc có thể ảnh hưởng đến sự phát triển chính xác của Hook Line nếu được pha loãng theo tỷ lệ 1:10. Do đó, các mẫu rất nhớt nên được thử nghiệm theo tỷ lệ pha loãng 1:20. Trong trường hợp này, cần lưu ý độ nhạy thấp hơn do pha loãng mẫu cao hơn.
- Đối với các mẫu thử nghiệm có chứa polyphenol (ví dụ như cà phê, ca cao, gia vị, rượu vang) hoặc các mẫu có chứa hàm lượng dầu cao, nên sử dụng đệm hấp thụ từ bioavid (Mã số sản phẩm BS810-15).
- Hạt nguyên chất cản trở sự phát triển của công nghệ Hook Line và phải pha loãng theo tỷ lệ 1:20 (thay vì 1:10) với nước cất hoặc nước khử ion. Trong trường hợp này, cần lưu ý độ nhạy thấp hơn do pha loãng mẫu cao hơn.
- Các xét nghiệm của bộ que test chất gây dị ứng là các xét nghiệm định tính. Chúng không cho phép đánh giá định lượng ngay cả trong trường hợp các vạch thử nghiệm phát triển khác nhau (T)
9. Chú ý
Có thể tìm thấy thông tin cụ thể về sản phẩm trong báo cáo xác thực. Để xác minh các mẫu thực phẩm chưa biết, SOP (Quy trình vận hành tiêu chuẩn) sẽ được cung cấp theo yêu cầu.
- Phân tích độc tố nấm mốc của bạn thân thiện với môi trường như thế nào?
- 6 thách thức lớn nhất trong phân tích độc tố nấm mốc và cách khắc phục
- Phân tích nhiều loại độc tố nấm mốc: làm sạch mẫu đồng thời cho 11 loại độc tố nấm mốc
- LC-MS/MS: phương pháp được lựa chọn để phân tích nhiều loại độc tố nấm mốc
- Dị ứng Casein và phương pháp kiểm tra Casein trong thực phẩm
- ELISA cạnh tranh: nguyên lý và ứng dụng
- Cột ái lực miễn dịch: giải pháp tối ưu an toàn thực phẩm của hãng R-Biopharm
- Dị ứng đậu nành: kiểm soát một loại chất gây dị ứng trong thực phẩm
- Dị ứng trứng và phương pháp kiểm tra dị ứng trứng trong thực phẩm
- Chuẩn độ thể tích hai thành phần Hydranal Titrant/Solvent
- Quy trình quản lý chất gây dị ứng
- Các phương pháp phân tích đa độc tố nấm mốc Mycotoxin
- Quản lý các chất gây dị ứng và rủi ro vi sinh trong thực phẩm Lễ Giáng Sinh
- Dị ứng Gluten bột mì và phương pháp kiểm tra dị ứng Gluten
- Danh mục chất gây dị ứng trong thực phẩm
- Ứng dụng của máy đo ATP Lumitester Smart trong khách sạn, nhà hàng và bếp ăn trường học
- Thử nghiệm ATP: một phương pháp giám sát vệ sinh tại nhà máy thủy sản
- Thử nghiệm ATP trong quy trình giám sát vệ sinh tay (hand hygiene)
- Lumitester Smart nhận giải thưởng danh giá của quốc gia về phát minh năm 2024
- Sử dụng máy đo ATP: Chìa khóa cho sự sạch sẽ