Test chất gây dị ứng theo kỹ thuật ELISA của hãng R-Biopharm
Test chất gây dị ứng trong thực phẩm theo kỹ thuật ELISA của hãng R-Biopharm được thiết kế để phát hiện các thành phần dị ứng (allergens) trong các sản phẩm thực phẩm.
Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) là một kỹ thuật giúp phát hiện và định lượng chính xác các protein dị ứng. Dưới đây là quy trình cơ bản sử dụng kỹ thuật ELISA để test chất gây dị ứng trong thực phẩm của hãng R-Biopharm.
1. Chuẩn bị mẫu
– Nghiền mẫu: Mẫu thực phẩm cần được nghiền mịn để đạt được tính đồng đều.
– Cân mẫu: Cân một lượng mẫu chính xác theo hướng dẫn của bộ kit ELISA (thường là từ 1-5g, tùy thuộc vào loại kit và thực phẩm).
– Tách chiết chất gây dị ứng: Thêm dung dịch chiết (Extraction buffer) vào mẫu đã cân. Dung dịch chiết này sẽ giúp tách protein dị ứng ra khỏi mẫu.
– Lắc hoặc khuấy: Để đảm bảo chất gây dị ứng được chiết hoàn toàn, dung dịch cần được khuấy hoặc lắc đều trong một khoảng thời gian nhất định (thường từ 10-30 phút).
– Lọc hoặc ly tâm: Sau khi chiết, hỗn hợp được lọc qua màng lọc hoặc ly tâm để loại bỏ cặn và tạp chất. Dung dịch lọc thu được sẽ dùng cho các bước phân tích tiếp theo.
2. Pha loãng mẫu
Mẫu tách chiết sau đó có thể cần phải được pha loãng theo tỷ lệ thích hợp bằng dung dịch đệm (Dilution buffer) do R-Biopharm cung cấp, tùy thuộc vào nồng độ của chất gây dị ứng trong mẫu.
3. Chuẩn bị khay ELISA
– Khay ELISA: Các giếng của khay ELISA đã được phủ kháng thể đặc hiệu với chất gây dị ứng cần kiểm tra (ví dụ: gluten, đậu phộng, sữa, trứng, hạnh nhân, hoặc đậu nành).
– Thêm dung dịch chuẩn: Pha các dung dịch chuẩn chứa chất gây dị ứng với nồng độ đã biết và thêm chúng vào các giếng chuẩn để tạo đường chuẩn.
– Thêm mẫu tách chiết: Thêm mẫu chiết đã pha loãng vào các giếng còn lại của khay ELISA
4. Ủ mẫu
Ủ lần đầu: Sau khi thêm mẫu và dung dịch chuẩn, khay ELISA được ủ trong khoảng thời gian quy định (thường từ 30 phút đến 1 giờ) ở nhiệt độ phòng hoặc trong lò ủ. Trong thời gian này, chất gây dị ứng (nếu có) sẽ gắn kết với các kháng thể trên giếng của khay ELISA.
5. Rửa khay
Sau khi kết thúc quá trình ủ, khay ELISA sẽ được rửa bằng dung dịch rửa (Wash buffer) để loại bỏ các thành phần không gắn kết. Bước rửa này được thực hiện nhiều lần (thường từ 3 đến 5 lần) để đảm bảo chỉ còn lại protein dị ứng đã gắn với kháng thể trong giếng.
6. Thêm enzyme gắn kết và ủ tiếp
– Thêm enzyme gắn kết: Thêm dung dịch enzyme liên kết (conjugate) chứa một enzyme (thường là peroxidase) gắn với kháng thể thứ hai, để nhận biết phức hợp kháng nguyên (protein dị ứng) và kháng thể.
– Ủ lần thứ hai: Khay ELISA tiếp tục được ủ trong một khoảng thời gian nhất định (thường từ 15-30 phút) để cho phép enzyme gắn kết.
7. Thêm cơ chất (substrate)
– Sau khi hoàn thành bước ủ thứ hai, thêm dung dịch cơ chất (substrate) vào các giếng của khay ELISA. Cơ chất sẽ phản ứng với enzyme gắn kết và tạo ra màu sắc (thường là màu xanh).
– Ủ lần thứ ba: Tiếp tục ủ khay trong khoảng thời gian ngắn để phản ứng màu diễn ra hoàn toàn.
8. Dừng phản ứng
Thêm dung dịch dừng phản ứng (Stop solution): Sau khi màu sắc đạt mức tối đa, dung dịch dừng phản ứng (thường là acid) được thêm vào các giếng để dừng phản ứng enzyme, làm cho màu sắc chuyển từ xanh sang vàng.
9. Đọc kết quả
– Đọc mật độ quang học (OD): Sử dụng máy đọc ELISA (ELISA reader) để đo mật độ quang học (Optical Density - OD) của các giếng tại bước sóng 450 nm (hoặc 405 nm tùy vào hướng dẫn kit).
– So sánh với đường chuẩn: Giá trị OD của mẫu được so sánh với đường chuẩn để xác định nồng độ chất gây dị ứng trong mẫu.
10. Phân tích và báo cáo
– Tính toán nồng độ chất gây dị ứng: Dựa trên giá trị OD thu được và đường chuẩn, tính toán nồng độ chất gây dị ứng trong mẫu.
– Báo cáo kết quả: Lập báo cáo và so sánh kết quả với các giới hạn an toàn về chất gây dị ứng trong thực phẩm.
*Các chất gây dị ứng phổ biến có thể kiểm tra bằng bộ kit ELISA của R-Biopharm:
– Gluten/Gliadin: Được kiểm tra trong các sản phẩm từ ngũ cốc như lúa mì.
– Sữa và Casein: Kiểm tra lactose và các protein từ sữa.
– Trứng: Protein từ trứng.
– Đậu phộng và hạt cây: Đặc biệt quan trọng với những người bị dị ứng đậu phộng hoặc các loại hạt như hạnh nhân, quả óc chó.
– Đậu nành: Kiểm tra các sản phẩm từ đậu nành.
– Cá và hải sản: Protein trong cá và động vật có vỏ (như tôm, cua).
* Các lưu ý khi thực hiện quy trình xét nghiệm ELISA cho chất gây dị ứng:
– Cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng của từng bộ kit ELISA.
– Đảm bảo vệ sinh các dụng cụ và thiết bị để tránh nhiễm chéo giữa các mẫu.
– Thực hiện tất cả các bước rửa và ủ đúng thời gian để đảm bảo độ chính xác của kết quả.
Phương pháp ELISA của R-Biopharm cung cấp một cách nhanh chóng và chính xác để phát hiện các chất gây dị ứng trong thực phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và bảo vệ người tiêu dùng khỏi các phản ứng dị ứng nguy hiểm. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn giải pháp xét nghiệm ELISA phù hợp với nhu cầu của bạn!
Nguồn tin: www.pacificlab.vn
- Môi trường nuôi cấy Pseudomonas aeruginosa
- Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm
- Phân lập vi sinh vật là gì? Các bước phân lập vi sinh vật
- Môi trường nuôi cấy Clostridium perfringens
- Môi trường nuôi cấy Staphylococcus aureus
- Quy định lấy mẫu kiểm nghiệm thực phẩm
- Môi trường nuôi cấy vi sinh vật | Định nghĩa và phân loại
- Kiểm tra độc tố nấm mốc mycotoxin theo kỹ thuật ELISA | R-Biopharm
- Kiểm tra nước CIP và nước RO bằng máy đo ATP Lumitester Smart
- Độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi: Chúng nguy hiểm thế nào cho vật nuôi?
- Quy định về chất gây dị ứng trong thực phẩm
- Histamin có trong thực phẩm nào? Giới hạn Histamin trong thực phẩm
- Kỹ thuật ELISA trong kiểm nghiệm thực phẩm: Nguyên lý và ứng dụng
- Cách đổ môi trường vào đĩa petri
- Các chỉ tiêu vi sinh vật trong thực phẩm
- Coulomat AG và Coulomat CG: Giải pháp hiệu quả cho phương pháp Karl Fischer Coulometric
- Eurogentec: Giải pháp tiên phong cho ứng dụng sinh học phân tử
- Thiết kế phòng vi sinh và tiêu chuẩn phòng thí nghiệm vi sinh
- Vi khuẩn Listeria spp trong thực phẩm và các phương pháp phát hiện
- Vi khuẩn Salmonella và phương pháp phát hiện Salmonella trong thực phẩm
Danh mục tin
Tin nổi bật
07/12/2024