Vibrio parahaemolyticus trong thực phẩm
Vibrio parahaemolyticus là một loại vi khuẩn Gram âm, thường sống trong môi trường nước biển và nước lợ, đặc biệt ở những vùng nước ấm.
Vi khuẩn vibrio này là nguyên nhân gây ra các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, thường do ăn các loại thực phẩm hải sản bị nhiễm khuẩn như tôm, cua, sò, nghêu, và đặc biệt là hàu sống hoặc chưa được nấu chín kỹ.
1. Đặc điểm của vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus
- Môi trường sinh sống: vibrio Chủ yếu sống trong môi trường nước mặn và nước lợ.
- Nhiệt độ phát triển: Phát triển mạnh ở nhiệt độ từ 15°C đến 35°C, và có khả năng gây nhiễm khuẩn khi thức ăn bị bảo quản sai cách hoặc không được nấu chín đủ.
- Khả năng gây bệnh: Gây ra bệnh tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, và sốt sau khi ăn phải thực phẩm nhiễm vi khuẩn này. Bệnh thường xuất hiện sau 4-96 giờ khi ăn phải thực phẩm nhiễm khuẩn.
2. Nguồn gốc và lây lan
- Thực phẩm có nguy cơ cao: hải sản, đặc biệt là những loại ăn sống hoặc không được nấu chín kỹ như hàu, sushi từ hải sản, sashimi, hoặc các loại hải sản đông lạnh nhưng không được bảo quản đúng cách.
- Nhiễm khuẩn trong quá trình xử lý: Hải sản có thể bị nhiễm Vibrio parahaemolyticus trong quá trình đánh bắt, vận chuyển hoặc bảo quản nếu không đảm bảo các điều kiện vệ sinh và nhiệt độ bảo quản thích hợp.
3. Phương pháp kiểm nghiệm Vibrio parahaemolyticus trong thực phẩm
Để phát hiện và định lượng Vibrio parahaemolyticus trong thực phẩm, các phương pháp kiểm nghiệm vi sinh được sử dụng phổ biến bao gồm:
3.1. Phương pháp cấy vi khuẩn truyền thống
- Bước 1: Mẫu thực phẩm được xử lý và đồng hóa (nghiền nhỏ hoặc pha loãng).
- Bước 2: Cấy mẫu lên các môi trường chọn lọc như Thiosulfate Citrate Bile Salts Sucrose Agar (TCBS Agar). Vibrio parahaemolyticus tạo ra khuẩn lạc màu xanh trên môi trường này do không lên men sucrose.
- Bước 3: Ủ mẫu ở 37°C trong khoảng 18-24 giờ.
- Bước 4: Quan sát và đếm khuẩn lạc, sau đó tiến hành các thử nghiệm sinh hóa để định danh chính xác vi khuẩn.
3.2. Phương pháp sử dụng đĩa môi trường đổ sẵn thạch đông khô (Compact Dry VP Vibrio parahaemolyticus)
Compact Dry VP có khả năng phân lập các chủng Vibrio. Đối với Vibrio parahaemolyticus gây bệnh hoại tử gan tụy, khuẩn lạc có màu xanh, khác biệt so với nền đĩa nên rất dễ đếm số lượng. Các chủng khác như V. vulnificus, V. cholerae và V.minicus lên khuẩn lạc màu hồng nhạt. Vibrio spp. cho khuẩn lạc màu trắng. Tham khảo chi tiết sản phẩm Compact Dry VP tại đây.
- Mặt sau đĩa Compact Dry Vibrio parahaemolyticus có sẵn buồng đếm chia ô; thuận tiện cho việc đếm khuẩn lạc.
- Nhiệt độ bảo quản 1-30 độ C; phù hợp với nhiệt độ trong mát tại VN; nên không cần thiết tủ đông.
– Nhiệt độ ủ 32 – 35 độ C; tương đương với nhiệt độ ngoài trời tại VN; nên không cần tủ ủ.
- Đĩa được đóng kín nên môi trường vô khuẩn xâm nhập, nên không cần phòng thí nghiệm.
Một ưu điểm cực kỳ quan trọng đó là thao tác RẤT ĐƠN GIẢN
– Bước 1: Mở nắp
– Bước 2: nhỏ 1ml nước ao vào giữa đĩa
– Bước 3: đậy nắp.
– Bước 4: Bỏ đĩa trong bao nhôm, đặt ở nhiệt độ ngoài trời 32-35 độ sau 24 xem kết quả.
Với những thao tác đơn giản; người nuôi tôm có thể làm ngay tại ao nuôi tôm mà kết quả vẫn như phòng lab.
3.3. Phương pháp định danh Vibrio bằng PCR (Polymerase Chain Reaction)
- Phương pháp PCR là một phương pháp nhạy và nhanh chóng để phát hiện sự hiện diện của Vibrio parahaemolyticus trong thực phẩm bằng cách khuếch đại các đoạn DNA đặc hiệu của vi khuẩn này.
- Đây là phương pháp hiện đại, có khả năng phát hiện chính xác và nhanh hơn so với phương pháp cấy truyền thống.
3.4. Phương pháp MPN (Most Probable Number - Số xác suất lớn nhất)
- Phương pháp này sử dụng nhiều ống chứa môi trường lỏng chọn lọc để ước tính số lượng vi khuẩn có trong mẫu thực phẩm.
- Dựa vào số lượng ống có kết quả dương tính sau khi ủ, kết quả được tính toán dựa trên bảng tra MPN.
4. Cách phòng ngừa Vibrio parahaemolyticus trong thực phẩm
- Nấu chín kỹ hải sản: Đây là phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất để tiêu diệt vi khuẩn. Hải sản nên được nấu ở nhiệt độ trên 75°C.
- Bảo quản thực phẩm đúng cách: Hải sản nên được bảo quản ở nhiệt độ lạnh (dưới 5°C) để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn.
- Vệ sinh và xử lý thực phẩm đúng cách: Khi chế biến hải sản, cần đảm bảo vệ sinh tay, dụng cụ và bề mặt chế biến để tránh lây nhiễm chéo.
- Tránh ăn hải sản sống: Những người có hệ miễn dịch yếu, phụ nữ mang thai, và trẻ nhỏ nên tránh ăn các loại hải sản sống như hàu hoặc sushi, sashimi.
5. Triệu chứng nhiễm khuẩn Vibrio parahaemolyticus
- Khi bị nhiễm vi khuẩn này, các triệu chứng thường xuất hiện từ 4-96 giờ sau khi ăn phải thực phẩm bị nhiễm. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Tiêu chảy: Có thể có máu.
- Đau bụng và chuột rút.
- Buồn nôn và nôn mửa.
- Sốt nhẹ.
- Bệnh thường tự giới hạn trong khoảng 2-3 ngày, nhưng trong một số trường hợp, đặc biệt là ở những người có sức đề kháng yếu, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn.
6. Xử lý khi bị nhiễm khuẩn Vibrio parahaemolyticus
- Trong hầu hết các trường hợp, bệnh tự khỏi mà không cần điều trị đặc hiệu, tuy nhiên, cần uống nhiều nước để tránh mất nước.
- Trường hợp nặng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý nền hoặc hệ miễn dịch yếu, có thể cần phải nhập viện để điều trị và bù nước bằng đường truyền dịch.
- Việc kiểm soát vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus trong thực phẩm là điều cần thiết để ngăn chặn nguy cơ gây bệnh, đặc biệt là trong các sản phẩm hải sản. Bằng cách áp dụng các biện pháp vệ sinh và chế biến thực phẩm đúng cách, nguy cơ nhiễm khuẩn có thể được giảm thiểu đáng kể.
- Vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus không chỉ gây bệnh cho con người khi tiêu thụ thực phẩm hải sản nhiễm khuẩn, mà còn là một tác nhân gây bệnh nguy hiểm trên tôm nuôi. Quý khách hàng có thể tham khảo thêm thông tin về tác hại của vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây bệnh trên tôm ở đường dẫn sau:
Nguồn tin: www.pacificlab.vn
- Coulomat AG và Coulomat CG: Giải pháp hiệu quả cho phương pháp Karl Fischer Coulometric
- Các chỉ tiêu vi sinh vật trong thực phẩm
- Cách đổ môi trường vào đĩa petri
- Kỹ thuật ELISA trong kiểm nghiệm thực phẩm: Nguyên lý và ứng dụng
- Eurogentec: Giải pháp tiên phong cho ứng dụng sinh học phân tử
- Thiết kế phòng vi sinh và tiêu chuẩn phòng thí nghiệm vi sinh
- Môi trường nuôi cấy vi sinh vật | Định nghĩa và phân loại
- Vi khuẩn Salmonella và phương pháp phát hiện Salmonella trong thực phẩm
- Vi khuẩn Listeria spp trong thực phẩm và các phương pháp phát hiện
- Độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi: Chúng nguy hiểm thế nào cho vật nuôi?
- Định lượng Enterobacteriaceae bằng phương pháp đếm khuẩn lạc
- Kiểm nghiệm Pseudomonas aeruginosa: các phương pháp kiểm tra trong an toàn thực phẩm
- Định lượng bacillus cereus bằng phương pháp đếm khuẩn lạc
- Phương pháp xác định Staphylococcus aureus trong thực phẩm
- Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí trong thực phẩm
- Histamine trong nước mắm: giải pháp test nhanh của hãng Kikkoman
- Hướng dẫn sử dụng đĩa môi trường Compact Dry
- Tác hại của vi khuẩn Staphylococcus aureus trong thực phẩm
- Giải pháp kiểm tra vệ sinh vượt trội với que test protein bề mặt từ R-Biopharm
- Hóa chất Hydranal: Vai trò quan trọng trong phân tích hàm lượng nước
Danh mục tin
Tin nổi bật
07/12/2024