Định lượng bacillus cereus bằng phương pháp đếm khuẩn lạc
Định lượng Bacillus cereus bằng phương pháp đếm khuẩn lạc là một kỹ thuật vi sinh phổ biến để xác định mật độ của vi khuẩn này trong mẫu thực phẩm hoặc nước.

Quy trình định lượng Bacillus cereus bằng phương pháp đếm khuẩn lạc
1. Chuẩn bị mẫu
- Mẫu thực phẩm hoặc nước được chuẩn bị bằng cách nghiền, đồng nhất hóa và pha loãng trong dung dịch pha loãng vô trùng (thường là nước muối sinh lý 0,85%).
- Tiến hành pha loãng mẫu theo loạt pha loãng thập phân (1:10, 1:100, 1:1000, ...) để đảm bảo mật độ vi khuẩn trên đĩa không quá cao, giúp dễ dàng đếm khuẩn lạc sau khi nuôi cấy.
2. Lựa chọn môi trường nuôi cấy
- Môi trường MYP (Mannitol Egg Yolk Polymyxin Agar) là môi trường chọn lọc chuyên dụng để phân lập Bacillus cereus. Trên môi trường này, Bacillus cereus hình thành các khuẩn lạc màu hồng (do không lên men mannitol) với vòng tủa xung quanh (do enzyme lecithinase phân giải lecithin có trong lòng đỏ trứng).
- Một lựa chọn khác có thể là môi trường PEMBA (Polymyxin Egg Yolk Mannitol Bromothymol Blue Agar), tương tự MYP.
3. Cấy mẫu lên đĩa
- Lấy 0,1 ml hoặc 1 ml mẫu pha loãng và trải đều trên bề mặt môi trường nuôi cấy.
- Nếu sử dụng phương pháp đổ đĩa, mẫu sẽ được trộn với môi trường agar đã đun chảy và để nguội xuống khoảng 45-50°C trước khi đổ vào đĩa Petri.
- Sử dụng kỹ thuật vô trùng để tránh nhiễm tạp trong quá trình cấy mẫu.
4. Ủ đĩa
- Đặt đĩa Petri vào tủ ấm và ủ ở nhiệt độ từ 30°C đến 37°C trong khoảng 18-24 giờ.
- Sau thời gian ủ, các khuẩn lạc Bacillus cereus sẽ xuất hiện với đặc điểm điển hình như đã nêu ở bước 2.
5. Đếm khuẩn lạc
- Đếm số khuẩn lạc Bacillus cereus đặc trưng (các khuẩn lạc màu hồng với vòng tủa xung quanh) bằng cách sử dụng bút đếm hoặc hệ thống đếm tự động.
- Chỉ đếm các đĩa có số lượng khuẩn lạc nằm trong khoảng từ 30 đến 300 khuẩn lạc để đảm bảo độ chính xác.
6. Tính toán kết quả
- Mật độ vi khuẩn Bacillus cereus trong mẫu ban đầu được tính theo công thức:
- Nếu mẫu được pha loãng, bạn cần nhân số khuẩn lạc với hệ số pha loãng tương ứng để xác định mật độ vi khuẩn trong mẫu ban đầu.
- Kết quả sẽ được biểu diễn dưới dạng CFU/g đối với mẫu thực phẩm hoặc CFU/ml đối với mẫu nước.
Để tiết kiệm chi phí mua môi trường vi sinh và các đĩa petri để đỗ đĩa theo phương pháp truyền thống. Chúng tôi xin giới thiệu phương pháp đĩa môi trường đổ sẵn thạch đông khô Compact Dry Bacillus, một phương pháp tiện lợi và tiết kiệm rất nhiều chi phí so với phương pháp đổ đĩa truyền thống. Compact Dry là một công cụ tiện lợi để định lượng Bacillus cereus trong các mẫu thực phẩm hoặc nước. Đĩa Compact Dry BC Bacillus cereus có môi trường khô sẵn trong đĩa và có thể sử dụng để định lượng vi khuẩn này một cách nhanh chóng. Dưới đây là quy trình định lượng Bacillus cereus bằng đĩa Compact Dry:
1. Chuẩn bị mẫu
- Lấy mẫu thực phẩm hoặc nước cần kiểm tra. Mẫu thực phẩm thường được nghiền hoặc đồng nhất hóa.
- Tiến hành pha loãng mẫu bằng dung dịch pha loãng vô trùng (ví dụ: nước muối sinh lý 0,85%) để đảm bảo số lượng vi khuẩn trên đĩa sẽ nằm trong khoảng có thể đếm được.
- Loạt pha loãng thập phân (1:10, 1:100, 1:1000,...) thường được sử dụng để tạo ra các dung dịch với mật độ vi khuẩn khác nhau.
2. Sử dụng đĩa Compact Dry BC Bacillus cereus
- Mở đĩa Compact Dry Bacillus cereus
- Lấy 1 ml mẫu đã pha loãng nhỏ trực tiếp lên bề mặt đĩa Compact Dry. Mẫu sẽ tự khuếch tán và thấm đều qua môi trường khô trên đĩa.
- Đậy nắp đĩa Compact Dry để tránh nhiễm tạp.
3. Ủ đĩa
- Đặt đĩa vào tủ ấm và ủ ở 35°C trong khoảng 24 giờ.
- Bacillus cereus sẽ phát triển thành các khuẩn lạc đặc trưng, thường có màu xanh lam hoặc màu sắc khác tùy thuộc vào môi trường chuyên dụng được tích hợp trên đĩa Compact Dry.
4. Đếm khuẩn lạc
- Sau khi ủ, kiểm tra và đếm số lượng khuẩn lạc Bacillus cereus xuất hiện trên đĩa Compact Dry.
- Các khuẩn lạc của Bacillus cereus thường có màu đặc trưng và dễ dàng phân biệt với các vi khuẩn khác nhờ môi trường chọn lọc trên đĩa.
5. Tính toán kết quả
- Mật độ vi khuẩn Bacillus cereus trong mẫu ban đầu được tính theo công thức:
- Ví dụ: Nếu có 50 khuẩn lạc trên đĩa từ mẫu pha loãng 1:100, và bạn đã nhỏ 1 ml mẫu lên đĩa, mật độ vi khuẩn sẽ là:

- Kết quả cuối cùng được biểu diễn dưới dạng CFU/g (đối với thực phẩm) hoặc CFU/ml (đối với nước).
- So sánh kết quả với các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm hoặc quy định để đánh giá mức độ nhiễm của mẫu.
6. Ưu điểm của đĩa Compact Dry BC Bacillus cereus
- Nhanh chóng: Đĩa Compact Dry có sẵn môi trường, giúp giảm thời gian chuẩn bị, tiết kiệm chi phí và nguồn nhân lực.
- Tiện lợi: Đĩa nhỏ gọn, không cần chuẩn bị môi trường nuôi cấy.
- Độ chính xác cao: Môi trường chọn lọc giúp phát hiện Bacillus cereus một cách rõ ràng và chính xác.
- Phương pháp này phù hợp với việc kiểm tra số lượng Bacillus cereus trong thực phẩm, đặc biệt trong các mẫu như sữa, thịt, và các sản phẩm từ hạt.
Vui lòng tham khảo chi tiết sản phẩm của chúng tôi tại đường dẫn sau:
Nguồn tin: www.pacificlab.vn
- Vi khuẩn Salmonella và phương pháp phát hiện Salmonella trong thực phẩm
- Vi khuẩn Listeria spp trong thực phẩm và các phương pháp phát hiện
- Thiết kế phòng vi sinh và tiêu chuẩn phòng thí nghiệm vi sinh
- Eurogentec: Giải pháp tiên phong cho ứng dụng sinh học phân tử
- Vibrio parahaemolyticus trong thực phẩm
- Định lượng Enterobacteriaceae bằng phương pháp đếm khuẩn lạc
- Môi trường nuôi cấy vi sinh vật | Định nghĩa và phân loại
- Chuẩn độ thể tích hai thành phần Hydranal Titrant/Solvent
- Kiểm nghiệm Pseudomonas aeruginosa: các phương pháp kiểm tra trong an toàn thực phẩm
- Độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi: Chúng nguy hiểm thế nào cho vật nuôi?
- Phương pháp xác định Staphylococcus aureus trong thực phẩm
- Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí trong thực phẩm
- Histamine trong nước mắm: giải pháp test nhanh của hãng Kikkoman
- Hướng dẫn sử dụng đĩa môi trường Compact Dry
- Tác hại của vi khuẩn Staphylococcus aureus trong thực phẩm
- Giải pháp kiểm tra vệ sinh vượt trội với que test protein bề mặt từ R-Biopharm
- Hóa chất Hydranal: Vai trò quan trọng trong phân tích hàm lượng nước
- Bột PSA và C18 của Silicycle | Giải Pháp Tối Ưu Cho Quá Trình Tách Chiết
- Vi sinh vật gây bệnh trong thực phẩm
- Dư lượng kháng sinh trong mật ong