Kiểm nghiệm vi sinh trong các loại thực phẩm cụ thể
Kiểm nghiệm vi sinh trong thực phẩm là một bước quan trọng để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Bài viết dưới đây sẽ nêu bật các nhóm thực phẩm cụ thể và các vi sinh vật thường được kiểm tra.

1. Thực phẩm chế biến từ thịt (thịt tươi, xúc xích, giăm bông)
* Vi sinh vật kiểm nghiệm phổ biến
- Tổng số vi khuẩn hiếu khí (Total Viable Count).
- Ecoli Coliform.
- Salmonella spp.
- Listeria monocytogenes.
* Mục đích kiểm nghiệm
- Đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh vật.
- Xác định các tác nhân gây bệnh nguy hiểm cho sức khỏe.
2. Thực phẩm từ hải sản (cá, tôm, mực, cua)
* Vi sinh vật kiểm nghiệm phổ biến:
- Vibrio spp. (Vibrio parahaemolyticus, Vibrio cholerae).
- Clostridium botulinum.
- Tổng số vi khuẩn hiếu khí.
- Ecoli Coliform.
* Mục đích kiểm nghiệm:
- Kiểm tra mức độ tươi và an toàn của hải sản.
- Phát hiện các độc tố hoặc vi khuẩn nguy hiểm.
3. Sữa và sản phẩm từ sữa (phô mai, sữa chua, bơ)
* Vi sinh vật kiểm nghiệm phổ biến:
- Tổng số vi khuẩn hiếu khí.
- E. coli.
- Staphylococcus aureus.
- Salmonella spp.
- Bacillus cereus.
* Mục đích kiểm nghiệm:
- Đảm bảo điều kiện sản xuất và bảo quản đúng tiêu chuẩn.
- Kiểm tra sự hiện diện của các tác nhân gây bệnh qua sữa.
4. Trái cây và rau quả tươi
* Vi sinh vật kiểm nghiệm phổ biến:
- E. coli.
- Salmonella spp.
- Listeria spp.
- Nấm mốc và nấm men (Yeast and Mold Count).
* Mục đích kiểm nghiệm:
- Xác định nguy cơ ô nhiễm từ môi trường và phân bón.
- Đánh giá an toàn khi tiêu thụ tươi sống.
5. Bánh kẹo và đồ ngọt
* Vi sinh vật kiểm nghiệm phổ biến:
- Nấm mốc và nấm men.
- Tổng số vi khuẩn hiếu khí.
- Bacillus cereus.
* Mục đích kiểm nghiệm:
- Kiểm tra chất lượng bảo quản và nguyên liệu đầu vào.
- Ngăn ngừa sản phẩm bị hư hỏng.
6. Nước uống đóng chai
* Vi sinh vật kiểm nghiệm phổ biến:
- Tổng số vi khuẩn hiếu khí.
- Coliforms và E. coli.
- Pseudomonas aeruginosa.
* Mục đích kiểm nghiệm
- Đảm bảo chất lượng nước uống đạt tiêu chuẩn vệ sinh.
7. Quy trình kiểm nghiệm vi sinh cơ bản
- Thu thập mẫu: tuân thủ các tiêu chuẩn lấy mẫu nghiêm ngặt (ISO 707, ISO 18593, v.v.)
- Xử lý mẫu: đồng nhất mẫu và chuẩn bị cho các bước kiểm tra.
- Phân tích vi sinh: sử dụng môi trường nuôi cấy như Compact Dry, thạch MacConkey, hoặc thạch Chromogenic. Ước tính mật độ vi sinh vật bằng đếm khuẩn lạc (CFU/ml hoặc CFU/g).
- Báo cáo kết quả: So sánh với tiêu chuẩn quy định (ví dụ: QCVN, HACCP, ISO 22000).
- Hóa Chất HYDRANAL Titrant 5 của Honeywell: Giải pháp tiên tiến cho chuẩn độ Karl Fischer
- Hydranal Water Standard: giải pháp chuẩn đo độ ẩm chính xác từ Honeywell
- Hóa chất HYDRANAL Composite 5 của Honeywell: Đặc điểm và ứng dụng
- Thách thức và giải pháp kiểm nghiệm vi sinh trong thực phẩm
- Cột ái lực miễn dịch: giải pháp tối ưu an toàn thực phẩm của hãng R-Biopharm
- Chuẩn độ thể tích hai thành phần Hydranal Titrant/Solvent
- Xu hướng sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và IoT trong giám sát và phát hiện chất gây dị ứng
- Những câu hỏi thường gặp khi sử dụng đĩa Compact Dry
- Máy phân tích hàm lượng đường, nồng độ axit, nồng độ rượu trong thực phẩm
- LC-MS/MS: phương pháp được lựa chọn để phân tích nhiều loại độc tố nấm mốc
- Phân tích nhiều loại độc tố nấm mốc: làm sạch mẫu đồng thời cho 11 loại độc tố nấm mốc
- 6 thách thức lớn nhất trong phân tích độc tố nấm mốc và cách khắc phục
- Phân tích độc tố nấm mốc của bạn thân thiện với môi trường như thế nào?
- Dị ứng Casein và phương pháp kiểm tra Casein trong thực phẩm
- ELISA cạnh tranh: nguyên lý và ứng dụng
- Dị ứng trứng và phương pháp kiểm tra dị ứng trứng trong thực phẩm