Enterococci là vi khuẩn gì | Tại sao cần kiểm tra Enterococci trong thực phẩm và nước
Trong lĩnh vực an toàn thực phẩm và kiểm soát chất lượng nước, vi khuẩn Enterococci đang được chú ý như một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá mức độ ô nhiễm phân và mức độ an toàn vi sinh. Vậy Enterococci là vi khuẩn gì, vì sao cần phải kiểm tra chúng và phương pháp kiểm tra nào là hiệu quả, chính xác?
1. Enterococci là vi khuẩn gì
Enterococci là vi khuẩn gì? Enteococci là nhóm vi khuẩn Gram dương, hình cầu, thường sống thành cặp hoặc chuỗi ngắn. Enterococci thuộc họ Streptococcaceae, phổ biến nhất là hai loài Enterococcus faecalis và Enterococcus faecium.
- Enterococcus faecalis: Chiếm khoảng 80–90% các ca nhiễm Enterococci ở người. Gây viêm đường tiết niệu, viêm màng não, viêm nội tâm mạc.
- Enterococcus faecium: Có khả năng kháng thuốc cao hơn, là nguyên nhân của nhiều ca nhiễm trùng bệnh viện khó điều trị, đặc biệt là nhiễm VRE (Vancomycin-Resistant Enterococci).
- Chúng thường cư trú trong ruột người và động vật, do đó được xem là chỉ thị vi sinh vật của ô nhiễm phân trong môi trường, đặc biệt là nước và thực phẩm.
- Khả năng sống sót cao trong điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ mặn và pH thấp khiến Enterococci trở thành chỉ tiêu vi sinh lý tưởng để đánh giá mức độ ô nhiễm lâu dài của môi trường.
- Enterococci chịu được nhiệt độ lên đến 60°C trong 30 phút, pH từ 4.5–10.0 và nồng độ muối đến 6.5%.

2. Tại sao cần kiểm tra Enterococci trong thực phẩm và nước
2.1. Chỉ thị ô nhiễm phân
- Enterococci hiện nay được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và nhiều tổ chức y tế trên thế giới công nhận là chỉ tiêu chính để đánh giá ô nhiễm phân trong nước uống và nước biển ven bờ. Sự hiện diện của Enterococci trong nước chứng tỏ nguồn nước có thể bị nhiễm khuẩn từ phân người hoặc động vật, tiềm ẩn nguy cơ cao gây bệnh đường ruột.
* Khác với vi khuẩn Coliform hay E. coli, Enterococci:
- Sống sót tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, nước có độ mặn cao, hoặc điều kiện axit.
- Không dễ bị tiêu diệt bởi chlorine hoặc các chất khử trùng thông thường, khiến chúng trở thành chỉ thị lý tưởng cho ô nhiễm lâu dài hoặc khó xử lý.
- Được WHO, EU, EPA (Mỹ) và nhiều quốc gia công nhận là chỉ tiêu vi sinh bắt buộc trong giám sát chất lượng nước sinh hoạt, nước uống đóng chai và các loại nước như ở hồ bơi.
* Ví dụ: nếu phát hiện Enterococci trong nước sinh hoạt, điều đó có thể chứng minh đường ống bị rò rỉ và nước bị nhiễm phân. Trong nước biển, chỉ cần mật độ Enterococci vượt 100 CFU/100 ml, bãi tắm có thể bị đóng cửa theo quy định của EPA (Hoa Kỳ).
2.2. Liên quan đến ngộ độc thực phẩm
Trong thực phẩm, Enterococci không phải lúc nào cũng gây bệnh trực tiếp, nhưng chúng có khả năng kháng kháng sinh cao, gây nhiễm trùng cơ hội ở người suy giảm miễn dịch nhưng chúng là chỉ thị vệ sinh quan trọng trong quá trình chế biến, đặc biệt đối với:
- Thịt tươi và thịt chế biến sẵn (Xúc xích, thịt nguội,....)
- Hải sản, động vật có vỏ (đặc biệt đối với ăn sống)
- Sản phẩm từ sữa như phô mai, sữa chua, kem.
- Thực phẩm lên men, rau sống, salad đóng gói sẵn
Sự hiện diện của Enterococci trong các thực phẩm này cho thấy:
- Nguyên liệu đầu vào có thể bị nhiễm phân.
- Dụng cụ chế biến và môi trường sản xuất không được vệ sinh đúng quy chuẩn.
- Nhân viên thao tác không đảm bảo vệ sinh tay hoặc mặc đồ bảo hộ đúng cách.
- Ví dụ: một nghiên cứu tại châu Âu cho thấy có tới 25% mẫu thịt gà tươi bán lẻ nhiễm Enterococci, trong đó gần 10% là chủng kháng Vancomycin – tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm chéo cho người tiêu dùng hoặc nhân viên chế biến.
2.3. Nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện và kháng kháng sinh
Một số chủng Enterococci, đặc biệt là E. faecalis và E. faecium, có khả năng gây nhiễm trùng nghiêm trọng trong bệnh viện như:
- Viêm đường tiết niệu
- Viêm nội tâm mạc
- Nhiễm khuẩn máu (nhiễm trùng huyết)
- Điều đáng lo ngại là các chủng này có thể mang gen kháng kháng sinh, đặc biệt là kháng Vancomycin, tạo nên hiện tượng VRE (Vancomycin-Resistant Enterococci).
- Việc phát hiện Enterococci trong nước thải bệnh viện, hoặc trong nguồn thực phẩm được tiêu thụ rộng rãi là dấu hiệu cảnh báo sớm về sự lan truyền của vi khuẩn kháng thuốc vào cộng đồng.
3. Phương pháp kiểm tra Enterococci trong nước bằng đĩa Compact Dry
- Đĩa Compact Dry ETC Enterococcus là một công cụ hiện đại, là đĩa môi trường đổ sẵn môi trường đông khô và tiện dụng do các hãng như Shimadzu Diagnostics phát triển, dùng để kiểm tra nhanh Enterococci trong nước và thực phẩm.

* Ưu điểm của phương pháp
- Không cần chuẩn bị môi trường: đĩa đã được tích hợp sẵn môi trường nuôi cấy khô đặc biệt.
- Dễ sử dụng: Chỉ cần nhỏ mẫu nước hoặc thực phẩm đã pha loãng lên đĩa.
- Sau khi ủ ở 36–37°C trong vòng 22 đến 24 giờ, các khuẩn lạc Enterococci xuất hiện dưới dạng màu đặc trưng, dễ nhận biết.
- Không cần thiết bị phức tạp: phù hợp với cả phòng thí nghiệm quy mô nhỏ hoặc kiểm tra hiện trường.
* Các bước lẫy mẫu cơ bản
- Lấy mẫu nước: cần kiểm tra (nước uống, nước thải, nước hồ bơi, v.v.).
- Nhỏ 1ml mẫu: trực tiếp lên trung tâm của đĩa Compact Dry ETC.
- Ủ ở 36–37°C trong vòng 22 đến 24 giờ.
- Đếm khuẩn lạc có màu đặc trưng (thường là màu xanh lam).
- Tính toán kết quả: đối chiếu với tiêu chuẩn nước uống hoặc nước giải trí theo quy định (QCVN, WHO...).
4. Kết luận
Enterococci là vi khuẩn gì – chúng là chỉ thị quan trọng phản ánh tình trạng ô nhiễm phân trong nước và thực phẩm. Việc kiểm tra Enterococci giúp nâng cao khả năng cảnh báo sớm các rủi ro về sức khỏe và đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Sử dụng đĩa Compact Dry ETC Enterococcus là một phương pháp kiểm tra hiệu quả, nhanh chóng và đáng tin cậy, phù hợp với nhiều loại mẫu và điều kiện phòng thí nghiệm khác nhau.
👉 Tham khảo bài viết sản phẩm Đĩa Compact Dry Enterococcus | Compact Dry Enterococcus | Shimadzu
- Tree Nuts: giải pháp xét nghiệm chất gây dị ứng toàn diện
- Giải pháp kiểm tra vệ sinh tức thời | Công cụ đảm bảo cho an toàn sản xuất
- Giải pháp test nhanh độc tố nấm mốc mycotoxin chính xác với RIDA®QUICK
- Legionella trong nước | Mối hiểm họa tiềm ẩn và giải pháp kiểm soát bằng Real-Time PCR
- Kiểm tra chất gây dị ứng: Một phần trong chiến lược phát triển bền vững
- 6 thách thức lớn nhất trong phân tích độc tố nấm mốc và cách khắc phục
- Đĩa môi trường CompactDry | Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm dễ dàng hơn | P1
- Kiểm nghiệm vi sinh cho dược phẩm bằng đĩa Compact Dry | Shimadzu
- Que test chất gây dị ứng R-Biopharm: Nguyên lý và quy trình kiểm tra
- Hướng dẫn sử dụng đĩa môi trường Compact Dry của hãng Nissui
- Phương pháp Enzymatic là gì? Tại sao sử dụng để xác định hàm lượng đường và axit trong thực phẩm
- Thiết bị và vật tư tiêu hao khi thực hiện test ELISA chất gây dị ứng
- Đĩa Compact Dry Shimadzu | Giải pháp kiểm nghiệm vi sinh hiện đại
- Thiết bị và vật tư tiêu hao khi thực hiện test ELISA độc tố nấm mốc của R-Biopharm
- Thử nghiệm ATP | Giải pháp kiểm soát vệ sinh hiệu quả cho nhà hàng, khách sạn
- Thử nghiệm ATP | Một phương pháp giám sát vệ sinh tại nhà máy sản xuất trứng
- Quy trình quản lý vệ sinh tòa nhà bằng máy đo ATP
- Chất gây dị ứng theo FDA | Những điều doanh nghiệp thực phẩm cần biết
- Cách đọc kết quả xét nghiệm ELISA
- Vibrio parahaemolyticus trên tôm | Mối hiểm họa tiềm tàng và giải pháp kiểm tra





