language
TIN TỨC

Đặc điểm sinh học tụ cầu vàng và phương pháp ELISA kiểm tra độc tố tụ cầu

Bài viết này sẽ nêu rõ đặc điểm sinh học của tụ cầu vàng và giới thiệu bộ test kit ELISA kiểm tra độc tố tụ cầu vàng của hãng R-Biopharm

Đặc điểm sinh học tụ cầu vàng
Đặc điểm sinh học tụ cầu vàng

1. Đặc điểm sinh học tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus)

1.1. Hình thái và đặc tính cơ bản 

- Staphylococcus aureus là vi khuẩn Gram dương, hình cầu (cocci), đường kính khoảng 0,5-1,5 μm.

- Các tế bào thường tụ lại thành chùm giống “nải nho” (“grape-like clusters”) do phân chia trong nhiều mặt phẳng và dính nhau.

- Không sinh bào tử, không di động.

- Khả năng phát triển ở cả môi trường hiếu khí và kị khí (aerobic/anaerobic facultative) tức là chúng có thể sống trong điều kiện có hoặc không có oxy.

- Tên “aureus” có nghĩa là “vàng” — vì khuẩn lạc S. aureus thường có sắc tố vàng-vàng kim trên môi trường thạch.

1.2. Sinh lý và khả năng thích nghi

- Staphylococcus aureus có khả năng chịu được muối cao (halotolerant), có thể phát triển trong môi trường có NaCl cao.

- Có thể phát triển trong khoảng nhiệt độ rộng (ví dụ từ ~4°C đến ~48°C) và pH từ ~4.2 đến 9.3 ở một số dòng.

- Có khả năng hình thành biofilm (màng sinh học) trên bề mặt – đây là một yếu tố quan trọng giúp chúng bám dính, tồn tại lâu trên bề mặt và có khả năng chống lại kháng sinh hơn.

1.3. Tính chất sinh hoá & phân loại

- Catalase dương (phân giải H₂O₂ thành O₂ và H₂O) – một trong những test nhanh để phân biệt giữa Staphylococcus và Streptococcus.

- Coagulase dương: S. aureus là loài tụ cầu dương coagulase (coagulase positive) — enzym coagulase giúp đông huyết tương và thường dùng làm dấu hiệu phân biệt.

- Một số test: không di động, không sinh khí (gas) trong lên men,...

1.4. Môi trường cư trú và truyền lây

- Staphylococcus aureus thường xuất hiện như là thành phần vi sinh vật bình thường ở da, niêm mạc mũi của người (~30% người mang S. aureus ở mũi) mà không gây bệnh.

- Khi vượt qua hàng rào bảo vệ cơ thể hoặc qua môi trường thuận lợi, chúng có thể gây nhiễm trùng từ nhẹ tới rất nặng (từ mụn mủ ngoài da, viêm mô dưới da tới nhiễm máu, viêm nội tâm mạc).

1.5. Yếu tố độc lực và vai trò bệnh lý

- S. aureus có rất nhiều yếu tố độc lực: protein bề mặt giúp bám dính, các độc tố như enterotoxin, TSST-1 (toxic shock syndrome toxin), hemolysin (phá hủy hồng cầu), khả năng tạo màng sinh học.

- Ví dụ: khả năng tạo màng sinh học giúp vi khuẩn trú ẩn chống lại kháng sinh và hệ miễn dịch.

- Trong thực phẩm: S. aureus sản xuất enterotoxin (nhiều loại như A, B, C, D, E) – là nguyên nhân ngộ độc thực phẩm khi tiêu thụ thức ăn có chứa các độc tố này.

1.6. Ý nghĩa trong ngành kiểm nghiệm / thực phẩm / môi trường

- Vì S. aureus có thể tồn tại trên da, trong môi trường và trong thực phẩm, việc phát hiện sớm, kiểm soát số lượng vi khuẩn và/hoặc các độc tố họ sản xuất là rất quan trọng trong an toàn thực phẩm, nước uống, chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, v.v.

- Trong ngành nước uống, sản xuất thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm… nếu có nhiễm S. aureus hoặc các độc tố từ nó, sẽ gây rủi ro lớn với người dùng cuối.

- Đặc biệt, trong chế biến thực phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi, S. aureus có thể sinh enterotoxin ổn định nhiệt – nghĩa là kể cả khi vi khuẩn bị tiêu diệt, độc tố vẫn tồn tại và gây hại.

2. Giới thiệu bộ test kit ELISA kiểm tra độc tố tụ cầu vàng của hãng R‑Biopharm AG 

- R-Biopharm AG là hãng chuyên phát triển các giải pháp test nhanh, ELISA, PCR cho chẩn đoán lâm sàng, an toàn thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.

- Hãng có dòng sản phẩm RIDASCREEN® dùng trong phân tích thực phẩm, môi trường – dùng ELISA (enzyme-linked immunosorbent assay) để phát hiện dị nguyên, độc tố, vi sinh vật.

2.1. Kit Elisa kiểm tra độc tố tụ cầu | RIDASCREEN® SET Total 

- Một trong những sản phẩm tiêu biểu là RIDASCREEN® SET Total – một sandwich-ELISA để phát hiện tổng hợp các độc tố ăn uống từ S. aureus (enterotoxins A, B, C, D, E) trong mẫu thực phẩm lỏng và rắn cũng như từ nuôi cấy vi khuẩn.

Kit Elisa kiểm tra độc tố tụ cầu vàng

* Thông số nổi bật:

- Format: Microtiter plate 96 wells (12 strips × 8 removable wells) cho 96 lần xác định (Mã hàng: R4105)

- Thời gian ủ khoảng 2 giờ 45 phút cho quá trình phân tích.

- Giới hạn phát hiện (LOD – limit of detection) trong chế phẩm: với phương pháp đơn giản: 0.25 ng toxin/mL (dịch lỏng) hoặc tương đương 0.375 ng/g mẫu rắn. Với phương pháp dialy­sis-concentration thì thấp hơn (0.05 ng/g).

- Được công nhận là “Official European Screening Method” cho phát hiện độc tố staphylococcal trong thực phẩm.

- Ngoài ra, R-Biopharm cũng có các dòng khác như RIDASCREEN® SET A,B,C,D,E (Mã hàng: R4101) – định danh các nhóm độc tố A-E riêng biệt.

- Mặc dù kit này là để phát hiện độc tố của S. aureus (enterotoxin), nếu bạn cần trực tiếp phát hiện bản thân vi khuẩn (S. aureus) trong mẫu hoặc xác định kháng thuốc, hãng cũng có phương pháp PCR như SureFast® Staphylococcus aureus PLUS – real-time PCR cho S. aureus.

2.2. Ưu điểm và lưu ý trong sử dụng

Ưu điểm:

- Kỹ thuật ELISA cho phép phát hiện nhanh, nhạy và tương đối dễ thực hiện trong phòng xét nghiệm thực phẩm / môi trường.

- Sản phẩm đã được thẩm định qua các thử nghiệm đa trung tâm để đảm bảo độ lặp lại và độ tái sản xuất.

- Với sản phẩm SET Total, có khả năng phát hiện tổng hợp nhiều độc tố (A-E) cùng lúc, thuận lợi cho sàng lọc nhanh.

Lưu ý khi áp dụng:

- Đây là việc phát hiện độc tố (enterotoxins) do S. aureus sản xuất – chứ không phải trực tiếp đếm được vi khuẩn S. aureus. Nếu cần đếm hoặc phát hiện vi khuẩn, cần phương pháp khác.

- Mẫu thực phẩm nhiều chất béo, nhiều protein hoặc nền mẫu phức tạp có thể ảnh hưởng đến độ hồi quả (recovery) – nhà sản xuất khuyến cáo dùng phương pháp “Dialysis Concentration Method” cho các mẫu khó xử lý để đạt LOD thấp.

- Kết quả dương (phát hiện độc tố) không tự mặc nhiên nói rằng có một lượng vi khuẩn S. aureus đang hoạt động lớn – vì độc tố có thể còn lại sau khi vi khuẩn đã chết hoặc không còn tăng trưởng. Ngược lại, âm không hoàn toàn loại trừ khả năng có vi khuẩn sống nếu chưa sản xuất đủ độc tố hoặc bị ức chế trong mẫu nền.

- Trong bối cảnh khách hàng làm xét nghiệm cho nước uống, chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi… cần đảm bảo quy trình tiền xử lý mẫu, chuẩn bị mẫu phù hợp với kit và ma trận mẫu của mình.

- Nếu khách hàng muốn kiểm tra vi khuẩn S. aureus trong mẫu (ví dụ chế biến thực phẩm, nước, bề mặt…) chứ không chỉ độc tố, bạn cần xem thêm phương pháp vi sinh/đếm CFU hoặc PCR chứ không chỉ ELISA độc tố.

👉 Tham khảo thông tin chi tiết bộ kit Elisa kiểm tra độc tố tụ cầu | RIDASCREEN® SET Total (96 tests) R4105

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây