Test nhanh độc tố nấm mốc trên thiết bị RIDA SMART BOX cần chuẩn bị những gì?
Dưới đây là danh sách vật tư tiêu hao & thiết bị phụ trợ cần chuẩn bị khi dùng RIDA®SMART BOX + RIDA®SMART APP để chạy các bộ test nhanh độc tố nấm mốc (RIDA®QUICK), kèm quy trình thử chung áp dụng cho hầu hết các test kit mycotoxin của R-Biopharm
1. Vật tư tiêu hao đi kèm trong bộ kit RIDA®QUICK (ví dụ Aflatoxin RQS)
- Test strip (đóng gói riêng) — 1 strip cho 1 phân tích.
- Dung dịch tách chiết (thường là cô đặc, ví dụ “extraction solution 10×”) — phải pha loãng theo hướng dẫn để tạo dung dịch chiết dùng được.
- Dilution buffer (nếu kit yêu cầu mở rộng thang đo).
- “RIDA®SMART APP cover” (cover/tem đánh giá theo lô) — thường được kèm trong kit và bắt buộc khi đánh giá bằng RIDA®SMART APP (lot-specific).
2. Vật tư tiêu hao & phụ kiện phải có (không luôn có trong kit)
- Micropipette 100 µl và đầu tip phù hợp (sterile, disposable).
- Ống ly tâm / ống nghiệm (ví dụ 15–50 mL) hoặc ống nhỏ phù hợp để chứa dịch chiết.
- Giấy lọc/ống lọc (nếu thao tác yêu cầu lọc) — tùy kit: nhiều kit yêu cầu ly tâm để thu dịch không có hạt; một số nơi dùng bộ lọc thay cho ly tâm.
- Ống đựng mẫu dùng 1 lần (disposable cups/tubes) để trộn/chiết.
3. Thiết bị phụ trợ (bắt buộc phải có)
- RIDA®SMART BOX (để chụp ảnh strip tự động) hoặc smartphone Android + RIDA®SMART APP (nếu dùng camera smartphone thay cho Smart Box). Lưu ý: app yêu cầu Android ≥ 8.1 và phải dùng cover theo lot; RIDA®SMART BOX kết nối Wi-Fi hoặc Bluetooth.
- Máy xay / grinder (để nghiền mẫu rắn như ngũ cốc).
- Cân phân tích (weighing scale) để cân chính xác lượng mẫu (thường 5–25 g tùy kit).
- Bình định mức / ống đong (graduated cylinder) hoặc bình 1 L để pha dung dịch chiết nếu kit cung cấp dung dịch cô đặc.
- Máy lắc / shaker (ví dụ Rock-it 360 hoặc tương đương) — dùng để trộn/chiết mẫu. Thời gian và cường độ theo hướng dẫn kit.
- Ly tâm (centrifuge) ≥ 2000 × g (đa số hướng dẫn khuyến cáo ly tâm để có dung dịch không có hạt trước khi thử).
- Giá/đế/ống rack, pipette rack, găng tay, kính bảo hộ, thùng rác sinh học — an toàn sinh học & quản lý chất thải.
- Máy tính/smartphone có cài RIDA®SMART APP và (nếu cần) kết nối Wi-Fi với RIDA®SMART BOX để lưu / xuất kết quả.
4. Vật tư tiêu hao khác
- Nước cất hoặc nước khử ion (theo yêu cầu pha buffer).
- Ống lọc syringe hoặc giấy lọc (nếu không có ly tâm).
- Marker/nhãn dán để gán ID mẫu.
- Giấy thấm/khăn lau không xơ để vệ sinh máy/khay.
5. Quy trình test chung (áp dụng cho hầu hết RIDA®QUICK mycotoxin kits khi dùng với RIDA®SMART APP / RIDA®SMART BOX)
Lưu ý: mỗi loại mycotoxin / ma trận (ngũ cốc, bột, sữa, v.v.) có thể có bước mẫu và thời gian khác nhau — luôn ưu tiên theo “Instructions for Use” (IFU) của bộ kit cụ thể. Dưới đây là quy trình tổng quát, trừu tượng hóa từ các IFU RIDA®QUICK (ví dụ Aflatoxin RQS).

Bước 1: Chuẩn bị
- Mang găng tay, lấy kit ra khỏi tủ lạnh (nếu bảo quản 2–8 °C) và để về nhiệt độ phòng theo hướng dẫn. Kiểm tra ngày hết hạn.
- Cài/kiểm tra RIDA®SMART APP trên smartphone; scan/đăng nhập nếu cần; đảm bảo cover (lot-specific) có sẵn. Khởi động RIDA®SMART BOX.
Bước 2: Chuẩn bị dung dịch chiết
- Nếu kit có dung dịch cô đặc (ví dụ 10×), pha theo tỷ lệ hướng dẫn (thường 1 phần concentrate : 9 phần nước) và trộn/homogenize. (VD trong Aflatoxin RQS: pha 10× → 1:9, trộn 5 phút).
- Bảo quản dung dịch đã pha theo hướng dẫn (ví dụ 8–10 tuần ở 2–8 °C nếu có ghi).

Bước 3: chuẩn bị mẫu
- Nghiền/homogenize mẫu rắn (ví dụ ngô) cho tới khi mịn; cân lượng mẫu theo IFU (ví dụ 10 g).
- Thêm lượng dung dịch chiết theo tỉ lệ (ví dụ 10 g mẫu + 20 mL dung dịch chiết).
- Lắc/đảo (shaker) trong thời gian quy định (ví dụ 5 phút).
Bước 4: Tách hạt & làm sạch dịch chiết
- Ly tâm (ví dụ 3 phút ở 2000 g) hoặc lọc để thu dịch không có hạt. Lấy phần dịch trong (particle-free supernatant). Nếu nồng độ quá cao so với thang đo, thực hiện pha loãng như hướng dẫn (ví dụ pha 1:8 với dilution buffer để vào thang đo cao hơn).

Bước 5: Thao tác trên test strip
- Lấy strip ra khỏi túi ngay trước khi dùng. Đặt strip lên bề mặt sạch.
- Dùng pipette lấy thể tích định trước (thường 100 µl trong nhiều kit RIDA®QUICK) và nhỏ/apply vào vùng ứng dụng (sample) trên strip.

Bước 6: Ủ
- Ủ strip ở nhiệt độ phòng trong thời gian chính xác theo IFU (ví dụ Aflatoxin RQS: 5 phút), không đọc sớm hoặc muộn.
- Đặt strip vào RIDA®SMART BOX (mở ngăn kéo, đúng chiều) và thao tác với phần mềm RIDA®SMART APP để đọc kết quả trực tiếp trên điện thoại. Phần mềm sẽ phân tích cường độ vạch test/control và tính nồng độ theo đường cong lô (lot-specific).
Bước 7: Lưu trữ & xuất kết quả
- Kết quả được hiển thị trong app; có thể lưu / xuất file, in, hoặc đồng bộ với hệ thống QC nếu RIDA®SMART BOX kết nối mạng. Ghi chú lot kit, expiry, ID mẫu.

Bước 8: Xử lý sau phân tích
- Xử lý strip và dung dịch sử dụng theo quy định xử lý chất thải; vệ sinh thiết bị; lưu giữ hồ sơ
6. Một số lưu ý quan trọng
- Luôn dùng cover (evaluation cover) đúng lô khi dùng RIDA®SMART APP — nếu không app sẽ báo lỗi hoặc cho kết quả không chính xác.
- Thời gian ủ và thể tích mẫu phải chính xác (ví dụ 100 µl and exactly 5 minutes cho Aflatoxin RQS) để kết quả so sánh giữa các phép đo.
- Nếu không có ly tâm, dùng bộ lọt/filtration step tương đương — nhưng nhớ rằng IFU chuẩn thường dựa trên ly tâm, nên kết quả có thể khác nếu thay đổi bước này.
- Kiểm soát chất lượng: chạy mẫu hiệu chuẩn/blank khi cần, lưu giữ Quality Assurance Certificate (đi kèm kit) vì chứa thông số chuẩn/lô.
👉 Tham khảo Thiết bị phân tích nhanh độc tố nấm mốc Mycotoxin | RIDA SMART BOX
👉 Tham khảo Các bộ kit test nhanh độc tố nấm mốc
- Chất kết dính Mycotoxin: Tiến bộ khoa học, Tuân thủ EU và Xác nhận phân tích trong bối cảnh rủi ro Aflatoxin gia tăng
- Hiệu quả của thử nghiệm ATP (Kikkoman A3) đối với hiệu quả làm sạch
- Tăng cường kiểm soát chất gây dị ứng với xét nghiệm ATP
- Hệ thống đếm khuẩn lạc cho đĩa Easy Plate Kikkoman
- Đĩa môi trường đổ sẵn thạch đông khô Easy Plate | Kikkoman
- Test nhanh sulfite trong thực phẩm bằng bộ kit Enzytec™ Generic Sulfite SO₂ Total
- Dị ứng gluten và tầm quan trọng của test nhanh gluten
- Phương pháp kiểm tra vi sinh vật trong không khí
- Ethanol có trong thực phẩm nào | Vì sao cần xác định Ethanol trong thực phẩm
- Tại sao chứng nhận MicroVal và AOAC lại quan trọng đối với xét nghiệm Listeria





