language
TIN TỨC

Phân tích vitamin: bộ test kit mới để xác định hàm lượng vitamin trong thực phẩm

Phân tích vitamin trong thực phẩm là quá trình xác định hàm lượng vitamin trong thực phẩm để đảm bảo chất lượng dinh dưỡng và an toàn thực phẩm. Quá trình này thường được thực hiện bằng các phương pháp phân tích hóa học và sinh học khác nhau.

Phân tích Vitamin
Phân tích Vitamin

1. Các loại Vitamin cần phân tích

- Vitamin rất cần thiết cho sức khỏe của chúng ta: Cơ thể chúng ta cần chúng cho quá trình trao đổi chất, sản xuất năng lượng, cho hệ thống miễn dịch và hình thành tế bào. Thiếu vitamin có thể gây ra các triệu chứng thiếu hụt như rối loạn tuần hoàn, rối loạn chuyển hóa, thiếu máu hoặc teo cơ. 13 loại vitamin được coi là thiết yếu đối với con người:

- Vitamin A

Vitamin B1

- Vitamin B2

Vitamin B3

- Axit pantothenic

- Vitamin B6

Vitamin B7 (Biotin)

Axit folic

- Vitamin B12

Vitamin C (axit ascorbic)

Vitamin D

- Vitamin E

Vitamin K

Vì cơ thể con người không thể tự sản xuất vitamin (trừ vitamin D và niacin), nên chúng phải được tiêu thụ cùng với thức ăn. Do đó, một chế độ ăn uống cân bằng là điều cần thiết. Tất nhiên là bao gồm trái cây và rau quả, nhưng cũng có cả cá, thịt, ngũ cốc, các loại hạt và các sản phẩm từ sữa. Hơn nữa, một số loại thực phẩm được bổ sung thêm vitamin một cách nhân tạo. Các chất bổ sung được cung cấp dưới dạng viên nén hoặc bột cũng có thể góp phần cung cấp vitamin tối ưu.

2. Mục đích phân tích Vitamin trong thực phẩm

Kiểm soát chất lượng thực phẩm: đảm bảo sản phẩm chứa đúng hàm lượng vitamin như công bố.

Nghiên cứu và phát triển sản phẩm: đánh giá sự ổn định của vitamin trong quá trình chế biến, bảo quản.

Tuân thủ quy định pháp luật: Đáp ứng tiêu chuẩn thực phẩm của các tổ chức như FDA, EFSA, CODEX.

Đánh giá giá trị dinh dưỡng: Giúp xác định thực phẩm nào giàu vitamin, hỗ trợ xây dựng chế độ ăn uống hợp lý.

3. Các phương pháp phân tích Vitamin phổ biến

3.1. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC - High-Performance Liquid Chromatography)

- Ứng dụng: xác định hầu hết các loại vitamin trong thực phẩm.

- Nguyên lý: tách vitamin dựa trên sự khác biệt về tính phân cực của chúng khi đi qua cột sắc ký.

- Ưu điểm: độ chính xác cao, phù hợp với nhiều loại thực phẩm.

- Nhược điểm: yêu cầu thiết bị phức tạp, chi phí cao.

3.2. Phương pháp sắc ký khí (GC - Gas Chromatography)

- Ứng dụng: Phân tích vitamin tan trong dầu như vitamin A, D, E, K.

- Nguyên lý: Mẫu được bay hơi và tách trong pha khí trước khi được phát hiện bởi đầu dò.

- Ưu điểm: Độ nhạy cao, phù hợp với phân tích vi lượng.

- Nhược điểm: Cần xử lý mẫu phức tạp.

3.3. Phương pháp quang phổ hấp thụ UV-Vis

- Ứng dụng: phân tích vitamin C, vitamin B2, vitamin A.

- Nguyên lý: đo sự hấp thụ ánh sáng ở bước sóng đặc trưng của từng loại vitamin.

- Ưu điểm: nhanh, đơn giản, chi phí thấp.

- Nhược điểm: độ chính xác thấp hơn HPLC.

3.5. Phương pháp điện hóa

- Ứng dụng: xác định vitamin C và một số vitamin nhóm B.

- Nguyên lý: đo dòng điện tạo ra khi vitamin phản ứng với điện cực.

- Ưu điểm: đơn giản, nhanh chóng.

- Nhược điểm: độ chính xác chưa cao.

3.6. Phương pháp ELISA

- Đặc biệt là nước ép, thức ăn trẻ em và các sản phẩm từ sữa thường được quảng cáo là bổ sung vitamin và do đó góp phần vào chế độ ăn uống lành mạnh. Có nhiều phương pháp khác nhau cho phép kiểm tra xem sản phẩm có thực sự chứa lượng vitamin được ghi trên nhãn hay không. 

Ví dụ, cột ái lực miễn dịch (IAC) là một phương pháp thường được sử dụng trong phân tích vitamin. Các cột này được sử dụng để tinh chế mẫu trước khi sắc ký lỏng sử dụng HPLC (sắc ký lỏng hiệu suất cao) hoặc LC/MS. Tuy nhiên, một phương pháp đơn giản và giá cả phải chăng hơn là xét nghiệm ELISA. Xét nghiệm miễn dịch dựa trên kháng thể này là kỹ thuật chúng tôi sử dụng cho xét nghiệm vitamin

 RIDASCREEN®FAST Vitamin B12 mới và RIDASCREEN®FAST Folsäure/Folic Acid nhanh hơn và dễ sử dụng hơn đáng kể so với các phương pháp truyền thống. Phương pháp độc đáo này cần chưa đến một giờ để phát hiện vitamin trong thực phẩm. Sữa và nước trái cây thậm chí có thể được bôi trực tiếp lên đĩa vi mô mà không cần chuẩn bị mẫu. Đặc biệt tiện lợi là cả hai bộ xét nghiệm đều sử dụng cùng một dung dịch đệm mẫu và quy trình chuẩn bị mẫu: Theo cách này, bạn có thể xét nghiệm vitamin B12 và axit folic chỉ với một lần cân mẫu và một lần chuẩn bị mẫu nhanh.

Vitamin B12

3.7. Phương pháp vi sinh

- Ứng dụng: xác định hàm lượng vitamin B12, axit folic.

- Nguyên lý: dựa trên sự phát triển của vi khuẩn nhạy cảm với loại vitamin cần phân tích.

- Ưu điểm: độ nhạy cao với các vitamin có hoạt tính sinh học.

- Nhược điểm: tốn thời gian, yêu cầu kỹ thuật cao.

* Dưới đây là bảng tổng hợp các phương pháp phân tích Vitamin khác nhau:

  RIDASCREEN®FAST VitaFast®
EASI-EXTRACT®
Phương pháp Xét nghiệm ELISA Xét nghiệm vi sinh Cột ái lực miễn dịch
Khoảng thời gian Thời gian ủ: 25 phút Thời gian ủ: 44-48 giờ (Axit pantothenic: 24 giờ) 2-3 giờ, cộng với phân tích HPLC hoặc LC/MS
Những lợi ích - Dễ sử dụng
- Không cần hóa chất độc hại
- Độ chính xác cao
- Một số xét nghiệm được chứng nhận AOAC-RI
- Độ thu hồ cao
- Hệ số biến thiên thấp
Có sẵn cho Vitamin B12
Folsäure (Axit Folic)
Vitamin B12
Folsäure (Axit Folic)
Biotin
Vitamin B1
Vitamin B2
Vitamin B3 (Niacin)
Vitamin B6
Vitamin C
Pantothenic Acid (Inositol )
Vitamin B12
Folsäure (Axit Folic)
Biotin

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả phân tích vitamin

Xử lý mẫu: Quá trình nghiền, chiết xuất có thể làm mất hoặc phân hủy vitamin.

Bảo quản mẫu: Vitamin nhạy cảm với nhiệt độ, ánh sáng, oxy, do đó cần bảo quản đúng cách.

Phương pháp phân tích: Lựa chọn phương pháp phù hợp giúp đảm bảo độ chính xác và tin cậy của kết quả.

5. Ứng dụng của phân tích vitamin trong thực phẩm

Kiểm tra sản phẩm thực phẩm bổ sung, sữa, nước giải khát.

Đánh giá giá trị dinh dưỡng của rau củ, thịt cá.

Giám sát quá trình chế biến thực phẩm để đảm bảo vitamin không bị suy giảm.

- Phân tích vitamin đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, giúp đảm bảo giá trị dinh dưỡng và chất lượng sản phẩm.

Nguồn tin: www.pacificlab.vn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây