Dung môi Acetonitrile: tìm hiểu về dung môi dùng trong HPLC của Honeywell
Dung môi Acetonitrile (CH₃CN) là một trong những dung môi hàng đầu được sử dụng trong phương pháp sắc ký lỏ quang cao (HPLC). Sản phẩm Acetonitrile của Honeywell nổi bật nhờ vào độ tinh khiết cao, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt trong phân tích hóa học và công nghiệp.

1. Đặc điểm và tính năng nổi bật
- Độ tinh khiết cao: dung môi Acetonitrile HPLC của Honeywell đạt độ tinh khiết từ 99.9% trở lên, đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng trong quá trình phân tích.
- Độ nhiễu tạp chất thấp: sản phẩm có hàm lượng tạp chất vô cơ và hữu cơ ở mức siêu thấp, giúp giảm nhiễu độ trong kết quả phân tích.
- Khả năng tương thích cao: Acetonitrile của Honeywell được thiết kế để phù hợp với nhiều loại máy HPLC khác nhau và không gây tổn hại cho hệ thống của bạn.
- Tính ổn định và dễ bảo quản: Acetonitrile được đóng gói trong bao bì chống tốt và chịu được ảnh hưởng từ ánh sáng, giúp duy trì chất lượng trong thời gian dài.
2. Ứng dụng của dung môi Acetonitrile trong phân tích HPLC
- Phân tích dư lượng hóa chất: Acetonitrile được sử dụng rộng rãi trong phân tích các hóa chất như dư lượng thuốc trừ sau trong nông nghiệp.
- Phân tích sinh hóa: trong ngành dược phẩm và sinh hóa, dung môi này được sử dụng để phân tách protein, peptide, và axit amin.
- Các ứng dụng khác: Acetonitrile hỗ trợ tối ưu cho phân tích môi trường, chẳng hạn như đềm phân hóa các chất ô nhiễm trong nước và đất.
3. Lý do lựa chọn dung môi Acetonitrile của Honeywell
- Uy tín thương hiệu: Honeywell là tên tuổi được công nhận về chất lượng và sự đồng nhất trong lĩnh vực hóa học.
- Sự hỗ trợ kỹ thuật: khách hàng sẻ nhận được sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ chuyên gia kỹ thuật của Honeywell.
- Tính kinh tế: dùng Acetonitrile chất lượng cao giúp giảm thiểu hao phí trong phân tích do kết quả đạt độ chính xác cao và ổn định.
- Đóng gói an toàn: Honeywell cung cấp sản phẩm trong các chai có lớp lót chống bay hơi, bảo vệ dung môi khỏi ô nhiễm môi trường.
- Hàm lượng nước thấp: đảm bảo tính ổn định và độ chính xác cho các thí nghiệm nhạy cảm.
- Quy trình kiểm tra nghiêm ngặt: sản phẩm được sản xuất và kiểm tra theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng đồng nhất.
4. Lưu trữ và sử dụng
- Acetonitrile cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh xa nguồn nhiệt.
- Sử dụng bao bì phù hợp để giảm nguy cơ làm nhiễm bẩn sản phẩm.
5. Thông số kỹ thuật dung môi Acetonitrile
- Quy cách đóng gói: 4 lít/chai, 4 chai/thùng
- Mã hàng: AH015-4
- Hãng sản xuất: Honeywell - Mỹ
Tính chất | Giá trị | |
Điểm sôi/Phạm vi sôi | 82 °C (1,013 hPa) | |
Chứng nhận | Thuốc thử ACS, cho HPLC | |
Tỉ trọng | 0,7822 g/cm3 (20 °C) | |
Điểm cháy | 6 °C | |
Để sử dụng với (Thiết bị) |
|
|
Dạng | Chất lỏng | |
Cấp |
|
|
Vật liệu không tương thích | Axit, Bazơ, chất oxy hóa, chất khử, Sunfit, Perclorat, có thể ăn mòn nhiều loại nhựa, cao su, các chất phủ bề mặt | |
Giới hạn nổ thấp hơn | 3%(V) | |
Điểm nóng chảy/Phạm vi | -46 °C | |
Hệ số phân vùng |
|
|
Độ hòa tan trong nước | Hòa tan hoàn toàn | |
Chi tiết về độ tinh khiết | >99,90% | |
Áp suất hơi | 1,42 | |
Độ nhớt | Không có dữ liệu | |
Giá trị pH | Không áp dụng | |
Giới hạn nổ trên |
|
|
Nhiệt độ bảo quản | Môi trường xung quanh |
Dung môi Acetonitrile của Honeywell là sự lựa chọn hoàn hảo cho những khách hàng đang tìm kiếm một dung môi đầy tính đồng nhất và hiệu quả cao trong phân tích HPLC.
Acetonitrile HPLC từ Honeywell là lựa chọn tối ưu cho các nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực phân tích. Với chất lượng vượt trội, sản phẩm đáp ứng hoàn hảo nhu cầu phân tích chính xác và tin cậy. Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc đặt hàng, hãy liên hệ với đại diện phân phối của Honeywell tại khu vực của bạn.
- Sử dụng bao bì phù hợp để giảm nguy cơ làm nhiễm bẩn sản phẩm.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất - Mr. Đẽ 0963218259, Email: Sales1@pacificlab.vn
Nguồn tin: www.pacificlab.vn
- Lactoferrin: tầm quan trọng, thử nghiệm và giới thiệu EASI-BIND® LACTOFERRIN
- Giới hạn tổng số vi sinh vật hiếu khí trong thực phẩm
- Thách thức của sản xuất thực phẩm không chứa gluten và giải pháp test Gluten
- Kiểm nghiệm vi sinh vật gây bệnh trong thực phẩm bằng phương pháp PCR
- Test kit Gluten mới cho thị trường sản xuất thực phẩm không chứa Gluten
- Lucipac A3 Filter Assay: giải pháp kiểm tra chất lượng nước nhanh chóng
- Coulomat AG và Coulomat CG: Giải pháp hiệu quả cho phương pháp Karl Fischer Coulometric
- Phân lập vi sinh vật là gì? Các bước phân lập vi sinh vật
- Độc tố T2 và độc tố HT2: nguy cơ và giải pháp kiểm soát
- Phát hiện và định lượng Listeria monocytogenes bằng đĩa môi trường chuẩn bị sẵn CompactDry Shimadzu
- Kiểm tra vi sinh trong nước: tầm quan trọng và phương pháp hiện đại
- Đĩa Compact Dry của Shimadzu | Giải pháp hiệu quả cho kiểm tra vi sinh
- Cột ái lực FUMONIPREP®: giải pháp để phát hiện độc tố fumonisin chính xác
- Chứng nhận AOAC cho cột ái lực miễn dịch phân tích 11 loại độc tố | 11+Myco MS-PREP®
- Một số lưu ý khi sử dụng máy đo ATP Lumitester Smart của Kikkoman
- Làm thế nào để phát hiện thực phẩm an toàn cho người dị ứng?
- Các tiêu chuẩn và quy định về kiểm nghiệm vi sinh trong thực phẩm
- Các phương pháp phổ biến trong kiểm nghiệm vi sinh
- Kiểm tra chất gây dị ứng: Một phần trong chiến lược phát triển bền vững
- So sánh các phương pháp kiểm nghiệm vi sinh truyền thống và hiện đại
Danh mục tin
Tin nổi bật
06/04/2025
05/04/2025