language
SẢN PHẨM
Acetonitrile Acetonitrile Dung môi Acetonitrile với nhiều mức độ tinh khiết khác nhau, phù hợp cho HPLC, LC, LCMS, phân tích hàm lượng  nước, ... Sản xuât bởi Honeywell. S000368 Phòng thí nghiệm Số lượng: 1 cái

Acetonitrile

  • Dung môi Acetonitrile với nhiều mức độ tinh khiết khác nhau, phù hợp cho HPLC, LC, LCMS, phân tích hàm lượng  nước, ... Sản xuât bởi Honeywell.
66214  
Acetonitrile (3)
Anhydrous, septum-sealed, for applications requiring low water content, <0.0005% H2O, >99.9%
Synonym: ACN, Methyl cyanide, Cyanomethane, Ethyl nitrile, Methanecarbonitrile, Ethanenitrile
CAS Number: 75-05-8 | Molar Mass: 41.05 g/mol
34851  
Acetonitrile
CHROMASOLV™, gradient grade, for HPLC, ≥99.9%
Synonym: ACN; Methyl cyanide
CAS Number: 75-05-8 | Molar Mass: 41.05 g/mol
34967  
Acetonitrile
CHROMASOLV™ LC-MS
Synonym: ACN; Methyl cyanide
CAS Number: 75-05-8 | Molar Mass: 41.05 g/mol
RP016  
Acetonitrile
Reagent Plus, Meets ACS Specifications
CAS Number: 75-05-8 | Molar Mass: 41 g/mol
34998  
Acetonitrile
CHROMASOLV™ Plus, for HPLC, ≥99.9%
Synonym: ACN; Methyl cyanide
CAS Number: 75-05-8 | Molar Mass: 41.05 g/mol
34888  
Acetonitrile
CHROMASOLV™, for HPLC, for UV, ≥99.9% (GC)
Synonym: ACN; Methyl cyanide
CAS Number: 75-05-8 | Molar Mass: 41.05 g/mol
LC015  
Acetonitrile
B&J Brand™ LC-MS, for LC-MS and HPLC, >99.9%
Synonym: ACN; Methyl Cyanide
CAS Number: 75-05-8 | Molar Mass: 41 g/mol
AH015  
Acetonitrile
ACS Reagent, for HPLC, Spectrophotometry, meets analytical specification of USP, >99.9%
Synonym: ACN; Methyl Cyanide
CAS Number: 75-05-8 | Molar Mass: 41 g/mol
14261  
Acetonitrile
CHROMASOLV™ LC-MS Ultra, tested for UHPLC-MS
Synonym: ACN; Methyl cyanide
CAS Number: 75-05-8 | Molar Mass: 41.05 g/mol




 

Cùng lĩnh vực

 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây