Que ATP test môi trường nước | Lucipac A3 Water Kikkoman 60365
LuciPac A3 Water là một bộ kit để kiểm tra mức độ sạch của nước và các mẫu chất lỏng khác bằng cách sử dụng kỹ thuật phát quang sinh học với luciferase đom đóm được phát triển với khoa học công nghệ sinh học độc đáo của Kikkoman.
1. Các ứng dụng của que Lucipac A3 Water
- Bộ kit này có thể được sử dụng để kiểm tra mức độ sạch của nước và các mẫu chất lỏng khác.
Không sử dụng thiết bị này cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích nó được thiết kế để kiểm tra mức độ sạch sẽ. Xin lưu ý rằng bộ dụng cụ này không thể được sử dụng để kiểm tra hoặc đo lường mức độ vi khuẩn sống được hoặc các loại vi khuẩn gây bệnh cụ thể hơn.
- Bộ kit này sẽ không cung cấp bất kỳ bảo đảm nào rằng một mẫu thử nghiệm nhất định không bị nhiễm vi khuẩn. Bộ dụng cụ này không thích hợp để kiểm tra vi sinh vật đối với đồ uống giàu ATP ban đầu, chẳng hạn như mứt trái cây.
Không sử dụng thiết bị này cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích nó được thiết kế để kiểm tra mức độ sạch sẽ. Xin lưu ý rằng bộ dụng cụ này không thể được sử dụng để kiểm tra hoặc đo lường mức độ vi khuẩn sống được hoặc các loại vi khuẩn gây bệnh cụ thể hơn.
- Bộ kit này sẽ không cung cấp bất kỳ bảo đảm nào rằng một mẫu thử nghiệm nhất định không bị nhiễm vi khuẩn. Bộ dụng cụ này không thích hợp để kiểm tra vi sinh vật đối với đồ uống giàu ATP ban đầu, chẳng hạn như mứt trái cây.

2. Nguyên tắc đo của que Lucipac A3 Water
- Que này sử dụng phương pháp chu kỳ enzyme dựa trên sự kết hợp của các phản ứng phát quang từ luciferase của đom đóm, pyruvate, orthophosphate dikinase (PPDK) và pyruvate kinase (PK). Phương pháp này tạo ra một lượng chất phát quang nhất định tỷ lệ với lượng adenosine triphosphate (ATP), adenosine diphosphate (ADP) và adenosine monophosphate (AMP) hiện có.
- ATP là một nguồn năng lượng cần thiết cho các dạng sống khác nhau có trong xác bã hữu cơ, chẳng hạn như vi sinh vật, bã thức ăn và các chất sinh học có nguồn gốc từ các cơ thể sống khác. Thiết bị giám sát ATP Lumitester Smart này cho phép bạn đo và phát hiện dư lượng hữu cơ ở tốc độ cao và độ nhạy cao bằng cách phát hiện ATP bằng luciferase, đó là lý do tại sao nó được sử dụng rộng rãi trong việc xác định mức độ sạch ở nơi sản xuất thực phẩm và cơ sở điều trị y tế, bệnh viện. Tuy nhiên, hệ thống theo dõi ATP thông thường không đủ vì ADP và AMP được tạo ra từ sự phân hủy ATP hoàn toàn bị bỏ qua. Kikkoman đã thành công trong việc phát triển hệ thống giám sát ATP + ADP + AMP mới như trong Hình 1. Phương pháp này chắc chắn cho phép phân tích có độ nhạy cao đối với nhiều loại dư lượng hữu cơ hơn.
- ATP là một nguồn năng lượng cần thiết cho các dạng sống khác nhau có trong xác bã hữu cơ, chẳng hạn như vi sinh vật, bã thức ăn và các chất sinh học có nguồn gốc từ các cơ thể sống khác. Thiết bị giám sát ATP Lumitester Smart này cho phép bạn đo và phát hiện dư lượng hữu cơ ở tốc độ cao và độ nhạy cao bằng cách phát hiện ATP bằng luciferase, đó là lý do tại sao nó được sử dụng rộng rãi trong việc xác định mức độ sạch ở nơi sản xuất thực phẩm và cơ sở điều trị y tế, bệnh viện. Tuy nhiên, hệ thống theo dõi ATP thông thường không đủ vì ADP và AMP được tạo ra từ sự phân hủy ATP hoàn toàn bị bỏ qua. Kikkoman đã thành công trong việc phát triển hệ thống giám sát ATP + ADP + AMP mới như trong Hình 1. Phương pháp này chắc chắn cho phép phân tích có độ nhạy cao đối với nhiều loại dư lượng hữu cơ hơn.
3. Quy cách đóng gói
Bộ kit LuciPac A3 Water chứa 5 túi nhôm, mỗi túi chứa 20 que để lấy mẫu (tổng số 100 để lấy mẫu). Bộ kit này là một dụng cụ thử nghiệm tích hợp đơn giản có chứa cả thuốc thử thử nghiệm và que lấy mẫu cần thiết để kiểm tra mức độ sạch của nước và các mẫu chất lỏng khác.


4. Thận trọng khi sử dụng que ATP Lucipac A3 Water
Hãy đảm bảo tuân thủ theo các biện pháp phòng ngừa được liệt kê dưới đây để có được hiệu suất tối ưu từ que test này.
① Không sử dụng sản phẩm đã quá hạn sử dụng. Các sản phẩm hết hạn có thể không mang lại kết quả chính xác (hạn sử dụng được in dưới đáy túi nhôm đựng các que tăm bông).
② Đảm bảo chỉ sử dụng các sản phẩm được chỉ định khi đo lượng phát quang. Bộ que này không thể được sử dụng với các sản phẩm không có chỉ định.
③ Các que phải được để ở nhiệt độ phòng (xem bảng 2) trước khi thử nghiệm, nếu chúng được lấy từ kho lạnh. Giá trị đo có thể thấp hơn thực tế nếu que tăm bông được sử dụng khi vẫn còn lạnh. Sử dụng que test càng sớm càng tốt khi chúng đã trở về nhiệt độ phòng. Không để bộ dụng cụ ở ngoài trời ở nhiệt độ quá 35°C (95°F). Nhiệt độ cao có thể làm giảm hiệu suất của sản phẩm.
① Không sử dụng sản phẩm đã quá hạn sử dụng. Các sản phẩm hết hạn có thể không mang lại kết quả chính xác (hạn sử dụng được in dưới đáy túi nhôm đựng các que tăm bông).
② Đảm bảo chỉ sử dụng các sản phẩm được chỉ định khi đo lượng phát quang. Bộ que này không thể được sử dụng với các sản phẩm không có chỉ định.
③ Các que phải được để ở nhiệt độ phòng (xem bảng 2) trước khi thử nghiệm, nếu chúng được lấy từ kho lạnh. Giá trị đo có thể thấp hơn thực tế nếu que tăm bông được sử dụng khi vẫn còn lạnh. Sử dụng que test càng sớm càng tốt khi chúng đã trở về nhiệt độ phòng. Không để bộ dụng cụ ở ngoài trời ở nhiệt độ quá 35°C (95°F). Nhiệt độ cao có thể làm giảm hiệu suất của sản phẩm.

④ Bất cứ khi nào có thể, hãy đảm bảo sử dụng hết tất cả các que lấy mẫu từ một túi đã được mở cùng một lúc. Nếu cần bảo quản các que lấy mẫu còn sót lại sau khi kết thúc buổi thử nghiệm, hãy đóng chặt túi nhôm và bảo quản trong môi trường làm lạnh (2°C đến 8°C (35,6°F đến 46,4° F)). Nhiệt độ cao có thể làm giảm hiệu suất của sản phẩm.
⑤ Không để bộ kit hoặc bất kỳ bộ phận nào của bộ dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời trong thời gian dài. Ánh sáng mạnh có thể làm giảm hiệu suất của sản phẩm.
⑥ Không chạm vào bất kỳ bộ phận nào bên trong que lấy mẫu, đặc biệt là không chạm vào bất kỳ bộ phận nào của dụng cụ lấy mẫu dính vào ngón tay hoặc vật khác trước khi sử dụng. Việc chạm vào các bộ phận có thể ảnh hưởng đến mức độ sạch sẽ, khiến chúng khó xác định.
⑦ Không làm rơi bộ hoặc bất kỳ bộ phận nào của nó hoặc để bất kỳ bộ phận nào bị va đập hoặc xóc mạnh. Các tấm nhôm bên trong và các bộ phận khác trong bộ sản phẩm có thể bị hỏng, làm giảm hiệu suất của sản phẩm.
⑧ Không sử dụng bộ dụng cụ nếu bất kỳ bộ phận nào bị hư hỏng chẳng hạn như các tấm nhôm bên trong. Những hư hỏng như vậy có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của sản phẩm, khiến mức độ sạch không được đo chính xác. Bạn có thể biết liệu tấm nhôm có bị hư hỏng hay không bằng cách kiểm tra xem liệu thuốc thử giải phóng có bị rò rỉ hay không.
⑨ Không ngâm quá 3cm tính từ đầu que lấy mẫu vào nước hoặc các mẫu chất lỏng khác. Nước hoặc các mẫu chất lỏng khác làm ướt trục của que lấy mẫu có thể ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm.
⑩ Giữ chặt ống nghiệm của LuciPac để đảm bảo rằng nó không bị dịch chuyển hoặc dịch chuyển. Có thể khó xác định chính xác mức độ sạch nếu thuốc thử bắt đầu rò rỉ do ống đã bị dịch chuyển. Có thể khó tháo LuciPac khỏi thiết bị đo sau khi các phép đo đã được thực hiện. Hơn nữa, nó có thể gây ra sự cố của thiết bị đo lường.
5. Xử lý que ATP sau khi đo
- Bộ que test này không chứa vật liệu nguy hiểm. Que test này có thể được xử lý như rác thông thường, nhưng khi xử lý, tốt hơn nên tách các bộ phận ra và vứt bỏ từng bộ phận đúng cách theo quy định của địa phương do chính quyền địa phương đưa ra để xử lý đúng cách các chất thải.- Các vật liệu và bộ phận chính được sử dụng trong bộ này được liệt kê dưới đây. Không có vật liệu PVC nào được sử dụng để sản xuất nhựa trong bộ dụng cụ này.

6. Các biện pháp phòng ngừa để xử lý
① Cẩn thận không để thuốc thử hoặc các chất khác trong que dính vào miệng, mắt hoặc tay trần trước hoặc sau khi sử dụng. Súc miệng kỹ bằng nước nếu bất kỳ chất nào lọt vào miệng, rửa sạch da với nhiều nước nếu dính vào da, và rửa kỹ mắt bị ảnh hưởng bằng thật nhiều nước nếu chất này dính vào mắt. Liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và làm theo hướng dẫn.② Hãy thận trọng khi cất giữ và vứt bỏ que và thuốc thử để đảm bảo rằng không có chất nào bị lẫn vào thực phẩm và các sản phẩm khác.
③ Cẩn thận để không bị vướng ngón tay khi cắm que tăm bông vào thân chính (vỏ).
④ Hãy đảm bảo cất giữ bộ dụng cụ này và các bộ phận của nó ngoài tầm với của trẻ nhỏ.
⑤ Lưu ý rằng thuốc thử giải phóng được sử dụng trong que này có chứa chất hoạt động bề mặt cation (benzalkonium chloride *3)). Hãy đề phòng khi vứt bỏ que này sau khi sử dụng để đảm bảo rằng các chất đó không bị lẫn vào các sản phẩm thực phẩm tại các trung tâm sản xuất thực phẩm và các cơ sở tương tự.
*3) Benzalkonium chloride là chất khử trùng và chất khử trùng thường được sử dụng trong các dung dịch khử trùng bàn tay và ngón tay.
7. Bảo quản que ATP Lucipac A3 Water
- Bảo quản que: Que phải được bảo quản ở nhiệt độ thấp (2°C đến 8°C (35,6°F đến 46,4°F)) để bảo quản lâu dài. Que có thể được bảo quản dưới 25°C (77°F) trong tối đa 14 ngày hoặc dưới 30°C (86°F) trong tối đa 5 ngày trước khi mở túi nhôm mà không có bất kỳ ảnh hưởng xấu nào đến độ ổn định lâu dài. Không đóng băng que.- Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tất cả 20 que tăm bông trong một túi cùng một lúc sau khi mở túi nhôm. Nếu bạn có các que tăm bông còn sót lại mà bạn phải cất sau khi mở túi, hãy nhớ bảo quản chúng ở nhiệt độ thấp được khuyến nghị (2°C đến 8°C (35,6°F đến 46,4°F)) và sử dụng chúng trong vòng hai tuần kể từ khi túi được mở.
- Hạn sử dụng: được in trên túi nhôm.
Phương pháp đo của que ATP Lucipac A3 Water
1. Phương pháp đo
Hoàn thành các quy trình được liệt kê dưới đây trong phạm vi nhiệt độ thích hợp như trong Bảng 2 tùy thuộc vào thiết bị được sử dụng và cài đặt bù nhiệt độ. Đảm bảo luôn chạy các thử nghiệm đo ở cùng nhiệt độ để duy trì độ lặp lại khi so sánh, nếu thành phần nhiệt độ không được sử dụng. Lấy LuciPac ra khỏi tủ lạnh và đợi cho đến khi chúng đạt đến nhiệt độ phòng (xem Bảng 2). Sử dụng các thiết bị lấy mẫu càng sớm càng tốt khi chúng đã trở về nhiệt độ phòng.
① Lấy que tăm bông ra khỏi thân que chính (vỏ).).
② Nhúng que lấy mẫu cách đầu que lấy mẫu khoảng 3cm vào nước hoặc các mẫu chất lỏng khác và lắc nhẹ. Đảm bảo không còn bong bóng trong rãnh của que lấy mẫu.
③ Từ từ rút que lấy mẫu ra và thẳng lên khỏi mẫu.
④ Đưa que lấy mẫu trở lại thân chính (vỏ) và đẩy hết cỡ vào thân chính (vỏ).
⑤ Giữ chặt vỏ LuciPac và lắc
⑥ Để thuốc thử phát quang còn sót lại hòa tan hoàn toàn.
⑦ Đưa que LuciPac vào lại máy Lumitester để thực hiện kết quả đo.
2. Xử lý dữ liệu
Tiêu chí bình thường/khuyết tật nên do người dùng quyết định dựa trên việc quan sát dữ liệu trong một khoảng thời gian nhất định trong điều kiện hoạt động bình thường có xem xét đến sự biến động của dữ liệu. Ngoài ra, nếu có thể, cần đánh giá các điều kiện làm sạch không đầy đủ hoặc các điều kiện bị ô nhiễm để có đánh giá khách quan hơn.
Hoàn thành các quy trình được liệt kê dưới đây trong phạm vi nhiệt độ thích hợp như trong Bảng 2 tùy thuộc vào thiết bị được sử dụng và cài đặt bù nhiệt độ. Đảm bảo luôn chạy các thử nghiệm đo ở cùng nhiệt độ để duy trì độ lặp lại khi so sánh, nếu thành phần nhiệt độ không được sử dụng. Lấy LuciPac ra khỏi tủ lạnh và đợi cho đến khi chúng đạt đến nhiệt độ phòng (xem Bảng 2). Sử dụng các thiết bị lấy mẫu càng sớm càng tốt khi chúng đã trở về nhiệt độ phòng.
① Lấy que tăm bông ra khỏi thân que chính (vỏ).).
② Nhúng que lấy mẫu cách đầu que lấy mẫu khoảng 3cm vào nước hoặc các mẫu chất lỏng khác và lắc nhẹ. Đảm bảo không còn bong bóng trong rãnh của que lấy mẫu.
③ Từ từ rút que lấy mẫu ra và thẳng lên khỏi mẫu.
④ Đưa que lấy mẫu trở lại thân chính (vỏ) và đẩy hết cỡ vào thân chính (vỏ).
⑤ Giữ chặt vỏ LuciPac và lắc
⑥ Để thuốc thử phát quang còn sót lại hòa tan hoàn toàn.
⑦ Đưa que LuciPac vào lại máy Lumitester để thực hiện kết quả đo.
2. Xử lý dữ liệu
Tiêu chí bình thường/khuyết tật nên do người dùng quyết định dựa trên việc quan sát dữ liệu trong một khoảng thời gian nhất định trong điều kiện hoạt động bình thường có xem xét đến sự biến động của dữ liệu. Ngoài ra, nếu có thể, cần đánh giá các điều kiện làm sạch không đầy đủ hoặc các điều kiện bị ô nhiễm để có đánh giá khách quan hơn.
Hướng dẫn cho que LuciPac A3 Water
Để que "LuciPac" ở nhiệt độ phòng (xem Bảng 2) cho đến khi chúng hết lạnh và đạt đến nhiệt độ phòng.

