Kit kiểm tra Axit Folic trong thực phẩm | VitaFast® Folic Acid P1001
1. Mục đích sử dụng
Bộ test kit xét nghiệm axit folic là phương pháp vi sinh để xác định định lượng tổng axit folic (axit folic tự nhiên và bổ sung) có trong thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và trong các sản phẩm dược phẩm. Hệ thống xét nghiệm vi sinh tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
2. Thông tin chung
- Axit folic được chiết xuất từ một mẫu đồng nhất và chiết xuất được pha loãng. Chiết xuất pha loãng và các tiêu chuẩn được áp dụng cho các giếng của một tấm vi mô được phủ Lactobacillus rhamnosus . Sự phát triển của vi khuẩn phụ thuộc vào hàm lượng vitamin của mẫu hoặc tiêu chuẩn.
- Lactobacillus rhamnosus thuộc về vi khuẩn axit lactic và có nhu cầu phát triển tuyệt đối đối với vitamin axit folic. Do đó, sinh vật này lý tưởng để định lượng axit folic trong thực phẩm và thực phẩm bổ sung.
- Là một nhóm, vi khuẩn axit lactic là ứng cử viên tốt cho phân tích vitamin do tính ổn định di truyền của chúng (khả năng chống lại đột biến), yêu cầu trao đổi chất đơn giản, dễ bảo trì và an toàn nói chung là một sinh vật không gây bệnh.
3. Những lợi ích khi sử dụng bộ kit kiểm tra Axit Folic trong thực phẩm
- Đạt chứng nhận của tổ chức AOAC-RI 100903.
- Hệ thống thử nghiệm rất mạnh mẽ và phù hợp cho việc phân tích thường quy.
- Bộ dụng cụ xét nghiệm VitaFast® có quy trình thống nhất trên toàn bộ dòng sản phẩm.
Accessories
- VitaFast® Folic Acid Spiking Standard
- VitaFast® Chicken Pancreatin (γ-Glutamylhydrolase)
4. Thông số kỹ thuật bộ kit kiểm tra Axit Folic trong thực phẩm | VitaFast® Folic Acid P1001
Mã hàng | P1001 |
Quy cách | Đĩa vi mô có 96 giếng (12 dải với 8 giếng có thể tháo rời mỗi dải) |
Chuẩn bị mẫu | - Sữa: có thể sử dụng trực tiếp, pha loãng nếu cần. - Nước ép: có thể sử dụng trực tiếp, pha loãng nếu cần. - Các chất nền khác: chiết xuất, pha loãng nếu cần. |
Đọc kết quả | Máy đo quang phổ vi mô 610-630 nm (thay thế 540-550 nm) |
Hướng dẫn sử dụng | German/English |
MSDS | _VitaFast®_Folic_Acid_IE.pdf (English) sdsP1001_- |
LOD (Detection Limit) & LOQ (Giới hạn định lượng) | - LOD (giới hạn phát hiện): 0,018 µg / 100g (ml) - LOQ (giới hạn định lượng): 0,16 µg / 100g (ml) |
Nền mẫu đã xác thực | Nước ép tổng hợp, đồ uống tăng lực, kẹo cao su trái cây, kẹo, thuốc viên, viên nang, hỗn hợp vitamin, ngũ cốc, thức ăn trẻ em, bánh mì, bột mì, bột mịn, thịt, các sản phẩm từ thịt, các sản phẩm từ sữa. |