Kit Elisa kiểm tra dị ứng sữa | RIDASCREEN®FAST Milk R4652
1. Mục đích sử dụng
- RIDASCREEN®FAST Milk (R4652) là bộ kit Elisa dùng xét nghiệm miễn dịch enzyme bánh sandwich để định lượng protein sữa (casein và ß-lactoglobulin) trong thực phẩm có chứa váng sữa, sữa hoặc sữa bột như xúc xích, kem, sô cô la, bánh nướng, hỗn hợp bánh ngọt và bánh mì, súp, nước sốt, nước sốt và đồ uống (nước trái cây, rượu, bia). Các kháng thể đặc biệt phát hiện casein cũng như β-lactoglobulin trong sữa bò, sữa cừu, dê và trâu. Kết quả xét nghiệm mang tính định lượng nếu mẫu chứa sữa hoặc sữa bột.
- Nếu yêu cầu kết quả định lượng về casein và/hoặc β-lactoglobulin thì mẫu phải được xét nghiệm trong RIDASCREEN®FAST Casein (R4612) và/hoặc RIDASCREEN®FAST β-lactoglobulin (R4912).
2. Thông tin chung
- Dị ứng với sữa cần được phân biệt với tình trạng không dung nạp lactose: trong trường hợp không dung nạp, các triệu chứng là do một loại đường nhất định (đường sữa, lactose). Tuy nhiên, trong trường hợp dị ứng là do một số protein trong sữa. Dị ứng sữa là dị ứng theo nghĩa cổ điển, tức là hệ thống miễn dịch chống lại một chất thực sự vô hại đối với cơ thể và các triệu chứng dị ứng phát sinh. Sữa được tiêu thụ trực tiếp, dưới dạng đồ uống hoặc dưới dạng sản phẩm chế biến như kem, bơ, sữa chua hoặc phô mai. Bột sữa bò được sử dụng rộng rãi trong các món nướng, nước sốt và món tráng miệng.
- Sữa bò chứa 3,2% protein, trong đó có 10% β-lactoglobulin (protein hàng đầu của whey) và 80% casein. Casein ổn định nhiệt, trong khi ß-lactoglobulin nhạy cảm với nhiệt. Hầu hết những người bị dị ứng sữa đều bị dị ứng với cả hai phần protein trong sữa. Chất gây dị ứng quan trọng nhất đối với trẻ em là β-lactoglobulin trong khi casein trở nên chiếm ưu thế sau này ở người lớn. Chất gây dị ứng có thể hiện diện dưới dạng một thành phần hoặc dưới dạng ô nhiễm trong các sản phẩm sống và chín. Theo quy định (EU) số 1169/2011, sữa và các sản phẩm sữa phải được công bố trên nhãn thực phẩm. Các quy định tương tự cũng tồn tại ở Mỹ, Canada, Úc và New Zealand. Sữa chứa khoảng. 3,2% protein sữa. Do đó, một mẫu chứa 1 mg/kg protein sữa tương ứng với hàm lượng sữa xấp xỉ. 31 mg/kg sữa.
3. Những lợi ích khi sử dụng bộ kit Elisa kiểm tra dị ứng sữa
- Bộ kit đã được chứng nhận của tổ chức AOAC-RI 101501.
- Tính đặc hiệu: không quan sát thấy phản ứng chéo trong nhiều nền mẫu (86).
- Đã được xác thực để tự động hóa.
* Phê duyệt:
Bộ kit ELISA RIDASCREEN®FAST Milk đã được phê duyệt và chứng nhận bởi Chương trình SM Phương pháp thử nghiệm hiệu suất AOAC và được Viện nghiên cứu AOAC cấp Chứng nhận PTM số 101501 . Dữ liệu xác nhận nội bộ đã được xác nhận bởi một phòng thí nghiệm độc lập. ELISA sandwich được áp dụng để phát hiện protein sữa (casein và β-lactoglobulin) trong bánh quy, sô cô la, kem, sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh và xúc xích.
* Khách hàng có thể lựa chọn mua thêm
RIDA® Extractor 2, mã hàng R4613 (phụ kiện này dùng để chiết xuất các chất nền hấp thụ nhiều chất lỏng)4. Thông số kỹ thuật bộ kit ELisa kiểm tra dị ứng sữa | RIDASCREEN® FAST Milk R4652
Mã hàng | R4652 |
Quy cách | Tấm microtiter với 48 giếng (6 dải với 8 giếng có thể tháo rời mỗi dải) |
Chuẩn bị mẫu | - Đồng nhất hóa, chiết xuất và ly tâm - Thời gian ủ: 30 phút ở nhiệt độ phòng |
Đọc kết quả | Máy quang phổ tấm microtiter ( bước sóng 450 nm) |
Hướng dẫn sử dụng và chứng nhận |
| |
MSDS | r4652_english-1.zip (tiếng Anh) |
Giới hạn phát hiện | * Giới hạn phát hiện - 0,57 mg/kg (ppm) protein sữa (trung bình) - 0,3 – 0,8 mg/kg (ppm) protein sữa* *tùy thuộc vào nền mẫu * Giới hạn định lượng - 2,5 mg/kg (ppm) protein sữa |
Các nền mẫu được xác thực | - Xúc xích, kem, sô cô la, bánh nướng, hỗn hợp bánh ngọt và bánh mì, súp, nước sốt, nước sốt và đồ uống (nước trái cây, rượu, bia). - Chất phân tích được phát hiện: Casein, β-lactoglobulin của sữa bò, sữa cừu, dê và trâu. _ Phản ứng chéo: Sữa cừu, dê và trâu |