language
PRODUCTS
MÁY LY TÂM ĐA NĂNG HERMLE, Z 326 MÁY LY TÂM ĐA NĂNG HERMLE, Z 326 MÁY LY TÂM ĐA NĂNG HERMLE, Z 326
Model: Z 326
Hãng sản xuất: HERMLE
Xuất xứ: Đức
S000365 Testing laboratories Quantity: 0 cái

MÁY LY TÂM ĐA NĂNG HERMLE, Z 326

  • MÁY LY TÂM ĐA NĂNG HERMLE, Z 326
    Model: Z 326
    Hãng sản xuất: HERMLE
    Xuất xứ: Đức

Chi Tiết Thiết Bị:

Tính năng:

– Thiết bị phù hợp tiêu chuẩn IVD

– Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình hiển thị LCD lớn

– Khóa nắp bằng điện

– Hệ thống tự động nhận biết rotor ngay lập tức khi lắp rotor vào với chức năng bảo vệ quá tốc độ

– Phát hiện không cân bằng và ngắt hoạt động (từng rotor cụ thể)

– Nhiều loại rotor và phụ kiện

– Được sản xuất theo quy định an toàn Quốc tế, IEC 61010

– Tín hiệu âm thanh ở cuối mỗi lần chạy, tùy chọn một số giai điệu

– Dễ dàng tháo rotor mà không cần dùng dụng cụ hỗ trợ

– Độ ồn < 60 dBA ở tốc độ tối đa

Bảng điều khiển:

– Hoạt động đơn giản bằng một tay

– Dễ dàng cài đặt chương trình khi mang bao tay

– Bàn phím chống văng nước

– Chỉ thị đồng thời giá trị cài đặt và giá trị thực

– Lựa chọn cho cả tốc độ và lực ly tâm, bước cài đặt 10

– 10 tốc độ tăng tốc và giảm tốc, khả năng giảm tốc không cần phanh

– Lựa chọn thời gian hoạt động, từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục

– Lưu trữ lên đến 99 chương trình chạy

– Phím ly tâm nhanh cho quy trình chạy ngắn

Thông số kỹ thuật:

– Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/phút

– Lực ly tâm tối đa: 23542 xg

– Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml

– Khoảng tốc độ: 200 – 18000 vòng/phút

– Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút

– Nguồn điện: 230 V, 50 – 60 Hz

Phụ kiện chọn thêm:

Rotor văng 4 x 145 ml, code: 221.12 V20

– Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút

– Lực ly tâm: 3350 xg

Adapter cho bình Nalgene 145 ml, code: 626.017

Adapter cho ống thủy tinh đáy tròn 100 ml, code: 626.000

Adapter cho ống thủy tinh đáy tròn 50 ml, code: 626.008

Adapter cho ống Falcon 50 ml, code: 626.002

Adapter cho ống Falcon 15 ml, 8 ống/rotor, code: 626.003

Adapter cho ống ly tâm máu 1.8 – 7 ml, 28 ống/rotor, code: 626.006

Rotor văng 4 x 100 ml, code: 220.72 V20

– Tốc độ ly tâm tối đa: 5000 vòng/phút

– Lực ly tâm: 4080 xg

Bucket cho rotor 220.72 V06, code: 605.000

Adapter cho ống ly tâm thủy tinh đáy tròn 100 ml, code : 705.000

Adapter cho ống ly tâm thủy tinh đáy tròn 50 ml, code : 705.001

Adapter cho ống ly tâm đáy tròn/ống Oak Ridge 50 ml, code : 705.010

Adapter cho ống Falcon 50 ml, code: 705.006

Adapter cho ống Falcon 15 ml, code : 705.018

Adapter cho ống ly tâm thủy tinh đáy tròn 15 ml, 16 ống/rotor, code: 705.003

Adapter cho ống máu 6 – 10 ml, 16 ống/rotor, code : 705.016

Rotor văng 2 x 3 khay vi thể, code: 221.16 V20

– Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút

– Lực ly tâm: 2716 xg

Rotor góc 30 x 15 ml, code: 221.19 V20

– Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút

– Lực ly tâm: 2830/2467 xg

Rotor góc 12 x 15 ml, code: 221.54 V20

– Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 vòng/phút

– Lực ly tâm: 4427 xg

Rotor góc 6 x 50 ml, code: 221.55 V20

– Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 vòng/phút

– Lực ly tâm: 4427 xg

Adapter cho ống Falcon 15 ml, code: 708.030

Rotor góc 6 x 85 ml, code: 220.78 V20

– Tốc độ ly tâm tối đa: 11000 vòng/phút

– Lực ly tâm: 13932 xg

Adapter cho ống 15 ml, code : 707.001

Adapter cho ống 50 ml, code : 707.003

Adapter cho ống Falcon 50 ml, code : 707.004

Adapter cho ống Falcon 15 ml, code : 707.014

Rotor góc 30 x 1.5/2.0 ml, code: 221.17 V20

– Tốc độ ly tâm tối đa: 13000 vòng/phút

– Lực ly tâm: 17785 xg

Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml, code: 220.87 V21

– Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút

– Lực ly tâm: 18624 xg

Rotor góc 44 x 1.5/2.0 ml, code: 221.68 V20

– Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút

– Lực ly tâm: 21379 xg

Products in this same field

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second