Hệ thống Elisa tự động ThunderBolt®
-
HỆ THỐNG ELISA TỰ ĐỘNG
Model: ThunderBolt®
Hãng sản xuất: Gold Standard Diagnostics (Mỹ)
Xuất xứ: Mỹ
Giới thiệu chung:- ThunderBolt được thiết kế để tự động hóa phân tích các thử nghiệm enzyme immunoassay (EIA) và Chemiluminescent Immunoassay (CLIA).
- Là một hệ hoàn toàn tự động, ThunderBolt bao gồm tất cả các bước như xử lý mẫu, pha loãng, phân phối, ủ và rửa. ThunderBolt cũng bao gồm máy đo và đánh giá theo phương pháp phát quang và trắc quang. Tất cả quy trình được thực hiện bằng phần mềm điều khiển được thiết kế riêng cho ThunderBolt.
- Thiết bị chỉ sử dụng micro‐syringe (kim tiêm) 1µl - 300 µl (< 3% CV) cho việc hút và phân phối dung dịch, tiết kiểm vật tư tiêu hao đi kèm so với các máy của hãng khác nhưng vẫn cho độ chính xác rất cao.
- ThunderBolt bao gồm một robot tự động để thực hiện các bước test theo nguyên lý EIA và CLIA và một laptop với phần mềm điều khiển để tự động hoàn toàn các bước phân tích, danh sách các phương pháp, quản lý dữ liệu.
Thông số kỹ thuật:
1. Rack thông minh chữa mẫu (Intelligent Sample Racks): rack mẫu thông minh quản lý vị trí mẫu tử động theo ID của mẫu, bất kể vị trí mẫu ở đâu. Bao gồm 3 rack có thể chứa tới 192 mẫu. Rack có thể tháo lắp dễ dàng và phù hợp cho các ống nghiệm kích thước 12, 13 or 16 x 75 mm.
2. Rack đựng thuốc thử (Reagent Rack): bao gồm 16 vị trí phù hợp cho các chai kích thước 22 đến 35mm, ngoài ra còn cung cấp kèm theo các adapters phù hợp cho nhiều loại chai khác nhau.
3. Rack đựng mẫu và hóa chất được đặt trên khay trượt rất dễ dàng và phù hợp trong quá trình thao tác.
4. Microtiter Plate Carrier: chứa 2 vị trí reaction microtiter plate positions và 1 vị trí pre‐ dilution plate.
5. Camera: tích hợp với đầu dò dễ dàng theo dõi giám sát hoạt động bên trong thực tế đang diễn ra và dễ dàng khắc phục sự cố từ xa.
6. Đầu dò tích hợp (Probe Assembly): ThunderBolt sử dụng một đầu dò duy nhất, hệ thống 2 kim tiêm, không sử dụng đầu tip đi kèm. Hệ thống có khả năng lấy mẫu và phân phối chính xác với thể tích từ 1µl - 300 µl. Sử dụng micro‐syringe với khả năng hút có độ chính xác rất cao 1 µl (nhỏ hơn 3% CV trong suốt quá trình). Khả năng phát hiện chất lỏng thông qua độ dẫn điện với thể tích phát hiện tối thiểu là 50 µl.
7. Máy quét mã vạch (Barcode Scanner): tích hợp đầy đủ để hỗ trợ các loại mã sau: codabar, code39, interleaved 2 of 5, code 93, code 2 of 5, IATA code 2 of 5, matrix 2 of 5, code 11, code 128, telepen, UPC A, UPC E, EAN 13, EAN 8, MSI, Plessey, RSS‐14, RSS‐14 Limited, RSS‐14 Expanded, China Post Code, và PDF417.
8. Máy ủ (Incubator): thiết bị ủ dạng đối lưu cưỡng bức có khả năng gia nhiệt tối đa đến 46°C. Điểm đặc biệt của ThunderBolt là khả năng gia nhiệt đồng đều ở tất cả các giếng cho phản ứng đồng đều hơn.
9. Máy đọc (Reader): được tích hợp rất nhỏ gọn bên trong ThunderBolt, tích hợp đầy đủ quang phổ LED với các bước sóng: 405, 450, 490, 550 và 630 nm. Ngoài ra, bước sóng cũng có thể cài đặt theo yêu cầu.
1. Rack thông minh chữa mẫu (Intelligent Sample Racks): rack mẫu thông minh quản lý vị trí mẫu tử động theo ID của mẫu, bất kể vị trí mẫu ở đâu. Bao gồm 3 rack có thể chứa tới 192 mẫu. Rack có thể tháo lắp dễ dàng và phù hợp cho các ống nghiệm kích thước 12, 13 or 16 x 75 mm.
2. Rack đựng thuốc thử (Reagent Rack): bao gồm 16 vị trí phù hợp cho các chai kích thước 22 đến 35mm, ngoài ra còn cung cấp kèm theo các adapters phù hợp cho nhiều loại chai khác nhau.
3. Rack đựng mẫu và hóa chất được đặt trên khay trượt rất dễ dàng và phù hợp trong quá trình thao tác.
4. Microtiter Plate Carrier: chứa 2 vị trí reaction microtiter plate positions và 1 vị trí pre‐ dilution plate.
5. Camera: tích hợp với đầu dò dễ dàng theo dõi giám sát hoạt động bên trong thực tế đang diễn ra và dễ dàng khắc phục sự cố từ xa.
6. Đầu dò tích hợp (Probe Assembly): ThunderBolt sử dụng một đầu dò duy nhất, hệ thống 2 kim tiêm, không sử dụng đầu tip đi kèm. Hệ thống có khả năng lấy mẫu và phân phối chính xác với thể tích từ 1µl - 300 µl. Sử dụng micro‐syringe với khả năng hút có độ chính xác rất cao 1 µl (nhỏ hơn 3% CV trong suốt quá trình). Khả năng phát hiện chất lỏng thông qua độ dẫn điện với thể tích phát hiện tối thiểu là 50 µl.
7. Máy quét mã vạch (Barcode Scanner): tích hợp đầy đủ để hỗ trợ các loại mã sau: codabar, code39, interleaved 2 of 5, code 93, code 2 of 5, IATA code 2 of 5, matrix 2 of 5, code 11, code 128, telepen, UPC A, UPC E, EAN 13, EAN 8, MSI, Plessey, RSS‐14, RSS‐14 Limited, RSS‐14 Expanded, China Post Code, và PDF417.
8. Máy ủ (Incubator): thiết bị ủ dạng đối lưu cưỡng bức có khả năng gia nhiệt tối đa đến 46°C. Điểm đặc biệt của ThunderBolt là khả năng gia nhiệt đồng đều ở tất cả các giếng cho phản ứng đồng đều hơn.
9. Máy đọc (Reader): được tích hợp rất nhỏ gọn bên trong ThunderBolt, tích hợp đầy đủ quang phổ LED với các bước sóng: 405, 450, 490, 550 và 630 nm. Ngoài ra, bước sóng cũng có thể cài đặt theo yêu cầu.
- Dải quang trắc (Photometric range): 0 đến 3.0 OD
- Dải quang phổ (Spectral range): 400 nm to 700 nm
- Thời gian đọc (Read time): xấp xỉ 2 phút/ plate
- Độ chính xác: 0 đến 2.000 OD: +‐0.003 OD hoặc CV < 1%, 2.001 OD đến 3.000 OD: CV < 1.5%.
- Độ phân giải (Resolution): 0.001 OD
- Độ tuyến tính (Linearity): < 1% 0 to 2.000 OD (typical), < 2% 2.001 OD to 3.000 OD
- Dạng phát hiện (Detection Type): phát sáng (glow)
- Dải quang phổ (Spectral Range): 300nm‐500nm
- Dark Count: 50 counts per second (standard)
- Thời gian đo (Measuring time): 100ms (adjustable 100‐1000ms)
- Dynamic range: 6 decades (orders of magnitude)
- Cường độ (Amplitude): 1 mm
- Điều chỉnh tốc độ: up to 900 RPMs
- Công suất (Capacity): 3 MTP (2 reaction, 1 pre‐dilution).
- Điện áp (Voltage): 24 V
11. Notebook PC: được tích hợp kèm theo máy thông qua cổng kết nối USB. PC cũng chứa các cổng ethernet, RS232, và các cổng USB bổ sung.
Cấu hình PC tối thiểu cần như sau:
Cấu hình PC tối thiểu cần như sau:
- Processor: Intel Atom
- Memory (RAM): 1GB
- Memory (hard disk): 160GB
- Ports: USB, RS232
- Integrated monitor: 800x600 display