language
TIN TỨC

Vi khuẩn Salmonella và phương pháp phát hiện Salmonella trong thực phẩm

Vi khuẩn Salmonella là một loại vi khuẩn gram âm thuộc họ Enterobacteriaceae, có khả năng gây bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa ở người và động vật.

Vi khuẩn salmonella trong thực phẩm
Vi khuẩn salmonella trong thực phẩm

Vi khuẩn Salmonella được phân loại thành hai nhóm chính:

Salmonella typhi: Gây bệnh thương hàn ở người, là một bệnh nhiễm khuẩn toàn thân nghiêm trọng.

Salmonella non-typhi: Bao gồm nhiều loài gây ra các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa (salmonellosis) từ nhẹ đến nặng.

1. Đặc điểm của vi khuẩn Salmonella

- Hình thái: Salmonella là vi khuẩn có hình que, gram âm, không tạo bào tử nhưng có khả năng di động nhờ có tiên mao.

- Điều kiện phát triển: Salmonella có thể phát triển trong nhiều loại môi trường, thường sống sót trong thực phẩm không được bảo quản đúng cách, đặc biệt là thịt gia cầm, trứng, sữa và sản phẩm từ sữa.

Vi khuẩn Salmonella

2. Phương pháp phát hiện Salmonella trong thực phẩm

Có nhiều phương pháp khác nhau để phát hiện sự hiện diện của Salmonella trong thực phẩm. Các phương pháp chính bao gồm:

2.1. Phương pháp truyền thống (Phương pháp vi sinh)

- Phương pháp vi sinh là phương pháp phổ biến và thường được áp dụng nhất để phát hiện Salmonella trong thực phẩm.

- Lấy mẫu: Mẫu thực phẩm được thu thập từ lô hàng hoặc sản phẩm cần kiểm tra.

- Làm giàu mẫu: Mẫu được đưa vào môi trường nuôi cấy không chọn lọc để giúp vi khuẩn Salmonella phát triển. Thường sử dụng môi trường như Buffered Peptone Water (BPW) và ủ ở nhiệt độ 37°C trong 18-24 giờ.

- Phân lập trên môi trường chọn lọc: Sau khi làm giàu, mẫu sẽ được cấy vào các môi trường chọn lọc như Xylose Lysine Deoxycholate (XLD) hoặc Brilliant Green Agar (BGA), và ủ trong điều kiện thích hợp. Trên môi trường XLD, khuẩn lạc Salmonella có màu đỏ với tâm đen, trong khi trên môi trường BGA, khuẩn lạc có màu hồng nhạt.

- Xác định sinh hóa: Các khuẩn lạc nghi ngờ sẽ được xác định qua các xét nghiệm sinh hóa như Triple Sugar Iron (TSI), Urease, Indole, và Motility.

- Serotyping (Xét nghiệm kháng nguyên huyết thanh): Đối với các chủng nghi ngờ, xét nghiệm kháng nguyên sẽ được thực hiện để xác định serotype của Salmonella.

2.2. Phương pháp đĩa Compact Dry SL Samonella

Compact Dry là một phương pháp kiểm tra vi sinh nhanh và dễ sử dụng để phát hiện vi khuẩn trong thực phẩm, bao gồm Salmonella. Phương pháp này dựa trên đĩa môi trường đổ sẵn thạch đông khô khô, đĩa đã được chuẩn bị sẵn môi trường và các chất chỉ thị màu để phát hiện vi khuẩn một cách nhanh chóng và dễ dàng. Phương pháp Compact Dry Salmonella được sử dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt và tiện lợi trong thao tác. Tham khảo thông tin chi tiết sản phẩm tại đây.

Đĩa Compact Dry SL Salmonella

* Quy trình phát hiện Salmonella bằng đĩa Compact Dry

1. Chuẩn bị mẫu thực phẩm

- Lấy mẫu thực phẩm cần kiểm tra.

- Mẫu thực phẩm cần được chuẩn bị để pha loãng và trộn đều với môi trường nước đệm (thường là Buffered Peptone Water - BPW).

- Tỷ lệ pha loãng thường tuân theo các tiêu chuẩn cụ thể, như 1g thực phẩm/10mL nước đệm

2. Ủ tăng sinh sơ bộ

- Mẫu sau khi pha loãng được ủ ở nhiệt độ 37°C trong 24 giờ để tăng sinh vi khuẩn, giúp Salmonella có điều kiện phát triển và tăng số lượng.

- Môi trường tăng sinh sơ bộ phổ biến là BPW hoặc môi trường đặc thù khác.

3. Chuẩn bị đĩa Compact Dry SL Salmonella

- Đĩa Compact Dry dành cho Salmonella được thiết kế sẵn, có chứa môi trường chọn lọc khô và các chất chỉ thị màu để phát hiện sự phát triển của vi khuẩn.

- Khi thêm mẫu vào đĩa Compact Dry, môi trường khô trên đĩa sẽ hấp thụ dung dịch và biến thành môi trường nuôi cấy vi khuẩn dạng gel.

4. Cấy mẫu lên đĩa Compact Dry SL Salmonella

- Sau quá trình tăng sinh, một lượng mẫu dịch nuôi cấy (thường là 1 mL) được nhỏ trực tiếp lên bề mặt của đĩa Compact Dry.

- Mẫu được phân bố đều trên bề mặt đĩa nhờ tính chất tự khuếch tán của môi trường gel trên đĩa.

5. Ủ mẫu

- Sau khi gieo mẫu, đĩa Compact Dry sẽ được ủ ở nhiệt độ 37°C trong khoảng 20-24 giờ.

- Vi khuẩn Salmonella nếu có sẽ phát triển thành các khuẩn lạc có màu sắc và hình thái đặc trưng.

6. Đọc kết quả

- Các khuẩn lạc Salmonella phát triển trên đĩa Compact Dry sẽ có màu đặc trưng, giúp dễ dàng phân biệt chúng với các vi khuẩn khác.

- Khuẩn lạc Salmonella thường xuất hiện với màu đỏ hoặc tím nhờ chỉ thị màu trong môi trường chọn lọc.

- Số lượng khuẩn lạc có thể được đếm trực tiếp trên đĩa, từ đó ước tính số lượng vi khuẩn Salmonella có trong mẫu.

* Ưu điểm của phương pháp Compact Dry SL Salmonella:

- Nhanh chóng và dễ sử dụng: Không cần chuẩn bị môi trường nuôi cấy phức tạp hay các thiết bị đắt tiền.

- Tiện lợi: Đĩa Compact Dry nhỏ gọn, dễ bảo quản và vận chuyển.

- Độ chính xác cao: Phương pháp này cho phép phát hiện chính xác sự hiện diện của vi khuẩn Salmonella trong thực phẩm nhờ môi trường chọn lọc và chỉ thị màu.

- Kết quả trực quan: Kết quả có thể quan sát trực tiếp bằng mắt thường thông qua sự phát triển và màu sắc của các khuẩn lạc.

* Nhược điểm:

- Thời gian ủ mẫu: Mặc dù phương pháp nhanh chóng, nhưng vẫn cần thời gian ủ từ 20-24 giờ để khuẩn lạc phát triển.

- Chỉ phát hiện được Salmonella với số lượng đủ lớn: Phương pháp này có thể không phát hiện được vi khuẩn với số lượng rất thấp, đặc biệt trong trường hợp vi khuẩn chưa được tăng sinh đủ.

2.3. Phương pháp phát hiện nhanh bằng PCR (Polymerase Chain Reaction)

- Phương pháp PCR là một kỹ thuật phát hiện DNA của vi khuẩn trong mẫu thực phẩm, giúp rút ngắn thời gian xét nghiệm so với phương pháp truyền thống. Tham khảo bộ kit PCR Salmonella tại đây.

- Nguyên lý: PCR khuếch đại một đoạn DNA đặc trưng của Salmonella để phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn này trong mẫu. Kỹ thuật này có độ nhạy và độ đặc hiệu cao.

- Thời gian: Thời gian cho ra kết quả nhanh hơn so với phương pháp truyền thống, thường chỉ từ vài giờ đến một ngày.

2.4. Phương pháp ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay)

- Nguyên lý: Phương pháp ELISA dựa trên sự gắn kết giữa kháng thể và kháng nguyên đặc hiệu của Salmonella. Khi kháng nguyên (protein của vi khuẩn Salmonella) có mặt trong mẫu, nó sẽ gắn kết với kháng thể được đánh dấu, từ đó tạo ra một tín hiệu màu hoặc quang học.

- Thời gian: Phương pháp này cũng có thể cho kết quả nhanh chóng, thường trong vòng 24 giờ

2.5. Phương pháp phát hiện nhanh bằng LAMP (Loop-mediated Isothermal Amplification)

- Nguyên lý: Kỹ thuật LAMP là phương pháp khuếch đại ADN tương tự PCR nhưng diễn ra ở nhiệt độ không đổi. Phương pháp này có thể phát hiện Salmonella với độ chính xác cao trong một thời gian ngắn.

- Ưu điểm: Phương pháp này nhanh và không yêu cầu thiết bị nhiệt chu kỳ đắt tiền như PCR.

2.6. Phương pháp đếm số lượng khả dĩ nhất (Most Probable Number - MPN)

- Nguyên lý: Dựa trên khả năng phát triển của vi khuẩn Salmonella trong môi trường lỏng, phương pháp MPN giúp ước tính số lượng vi khuẩn có trong mẫu thực phẩm.

- Ứng dụng: Phương pháp này thường được sử dụng để định lượng Salmonella trong các mẫu thực phẩm dạng lỏng hoặc có độ đồng nhất cao.

3. Kết luận

Việc phát hiện vi khuẩn Salmonella trong thực phẩm là một quy trình quan trọng trong kiểm soát an toàn thực phẩm. Phương pháp vi sinh truyền thống là tiêu chuẩn vàng, tuy nhiên các phương pháp mới như phương pháp đĩa Compact Dry, phương pháp PCR, phương pháp ELISA và phương pháp LAMP giúp rút ngắn thời gian xét nghiệm và nâng cao độ chính xác.

Nguồn tin: www.pacificlab.vn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây