language
TIN TỨC

Môi trường nuôi cấy Listeria

Listeria monocytogenes là một loại vi khuẩn gây bệnh nguy hiểm, có thể dẫn đến nhiễm khuẩn nghiêm trọng ở con người, đặc biệt là ở những người có hệ miễn dịch suy giảm, người già, phụ nữ mang thai, và trẻ sơ sinh.

Môi trường nuôi cấy Listeria
Môi trường nuôi cấy Listeria

Để phát hiện và định danh Listeria trong mẫu thực phẩm và môi trường, việc sử dụng các môi trường nuôi cấy thích hợp là điều cần thiết. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về các loại môi trường nuôi cấy Listeria và quy trình liên quan trong việc phát hiện vi khuẩn này.

Listeria là một loại vi khuẩn gram dương, có khả năng tồn tại trong nhiều điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ thấp và nồng độ muối cao. Do đó, môi trường nuôi cấy cần có các điều kiện thuận lợi để hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn mà không bị ảnh hưởng bởi các vi sinh vật cạnh tranh khác.

1. Các môi trường nuôi cấy cơ bản cho Listeria

Các môi trường nuôi cấy Listeria chuyên biệt được thiết kế để chọn lọc và thúc đẩy sự phát triển của Listeria monocytogenes, bao gồm:

– Môi trường PALCAM: môi trường PALCAM (Polymyxin-Acriflavine-Lithium chloride-Ceftazidime-Aesculin-Mannitol) được sử dụng phổ biến trong việc phân lập Listeria. PALCAM chứa các chất chọn lọc để ngăn cản sự phát triển của các vi khuẩn khác. Trong môi trường này, Listeria tạo ra khuẩn lạc màu xám-xanh lá, với vòng sáng xung quanh nhờ sự phân giải esculin, giúp phân biệt rõ Listeria với các vi khuẩn khác.

– Môi trường Oxford: môi trường Oxford cũng là một môi trường chọn lọc dùng để phát hiện Listeria. Tương tự PALCAM, môi trường Oxford chứa các chất kháng sinh để ức chế sự phát triển của các vi khuẩn không mong muốn. Các khuẩn lạc Listeria thường có màu xám đến đen do khả năng phân giải esculin, tạo nên vòng đen xung quanh.

Môi trường Chromogenic (ALOA): môi trường này chứa các chất màu đặc biệt, giúp nhận diện Listeria dựa vào sự chuyển hóa của enzyme phosphatidylinositol phospholipase C (PI-PLC) đặc hiệu cho Listeria monocytogenes. Trong môi trường ALOA, Listeria monocytogenes tạo khuẩn lạc có màu xanh dương hoặc xanh lá đặc trưng.

– Môi trường Fraser: là môi trường tăng sinh bán chọn lọc, Fraser Broth giúp tăng mật độ Listeria trong mẫu trước khi chuyển sang môi trường chọn lọc khác. Fraser chứa lithium chloride và esculin, giúp nhận biết Listeria qua màu đen do sự phân giải của esculin.

– Môi trường LPM Agar (Listeria Enrichment Broth): LPM là môi trường tăng sinh thích hợp cho các loài Listeria tổng số. LPM Agar tạo điều kiện lý tưởng cho Listeria phát triển trong giai đoạn đầu trước khi chuyển sang môi trường chọn lọc để phân lập.

Đĩa Compact Dry LS Listeria spp. là một sản phẩm hiệu quả trong việc phát hiện và định lượng các loài vi khuẩn Listeria spp. trong thực phẩm và môi trường sản xuất. Đĩa này được sản xuất bởi hãng Shimadzu Nissui, Nhật Bản, và được thiết kế để đơn giản hóa quy trình kiểm nghiệm vi sinh, đồng thời cung cấp kết quả nhanh chóng và chính xác. Tham khảo chi tiết sản phẩm đĩa Compact Dry LS do chúng tôi cung cấp tại đây.

Đĩa Compact Dry LS Listeria spp.

– Đĩa Compact Dry LM Listeria monocytogenes là đĩa môi trường đổ sẵn thạch đông khô, sản phẩm hiệu quả trong việc phát hiện và định lượng vi khuẩn Listeria monocytogenes trong thực phẩm và trong môi trường sản xuất chế biến thực phẩm. Sản phẩm này được thiết kế để đơn giản hóa quy trình kiểm nghiệm vi sinh, cung cấp kết quả nhanh chóng và chính xác. Tham khảo chi tiết sản phẩm đĩa Compact Dry LM do chúng tôi cung cấp tại đây.

Đĩa Compact Dry LM Listeria monocytogenes

2. Quy trình nuôi cấy và phát hiện Listeria

Quy trình nuôi cấy và phát hiện Listeria monocytogenes thường bao gồm các bước chính như sau:

– Lấy mẫu: thu thập mẫu từ thực phẩm, bề mặt môi trường sản xuất hoặc các mẫu môi trường liên quan.

– Giai đoạn tăng sinh : sử dụng môi trường tăng sinh như UVM (University of Vermont Medium) hoặc Fraser để giúp tăng số lượng Listeria trước khi chuyển sang môi trường phân lập. Trong giai đoạn này, mẫu được ủ trong điều kiện 30°C hoặc 37°C để tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển của Listeria. 

- Phân lập trên môi trường chọn lọc: sau giai đoạn tăng sinh, mẫu được chuyển sang các môi trường chọn lọc như PALCAM, Oxford, hoặc ALOA để phát hiện sự hiện diện của Listeria dựa vào hình dạng và màu sắc của khuẩn lạc.

– Xác nhận bằng phương pháp bổ sung: sau khi quan sát được các khuẩn lạc nghi ngờ, các xét nghiệm sinh hóa bổ sung, như thử nghiệm Catalase, Oxidase, hoặc xác nhận gen, có thể được thực hiện để xác định chính xác loài Listeria monocytogenes.

3. Điều kiện ủ tối ưu

Listeria phát triển ở nhiều nhiệt độ khác nhau, nhưng để tối ưu cho quá trình phát hiện, môi trường nuôi cấy thường được ủ ở khoảng 35°C đến 37°C trong 24 đến 48 giờ. Đối với một số môi trường như ALOA, nhiệt độ có thể thấp hơn (khoảng 30°C) để tăng độ chọn lọc.

4. Thách thức trong quá trình nuôi cấy Listeria

– Vi sinh vật cạnh tranh: Một số vi sinh vật khác cũng có thể phát triển trong môi trường nuôi cấy Listeria, gây khó khăn trong việc phân lập và nhận diện vi khuẩn này.

- Tính chọn lọc của môi trường: Dù các môi trường như PALCAM và Oxford đã được bổ sung chất kháng sinh để tăng độ chọn lọc, vẫn có nguy cơ các vi sinh vật kháng thuốc phát triển và gây nhầm lẫn.

– Sự tồn tại của các chủng không điển hình: Một số chủng Listeria có thể không tạo ra khuẩn lạc điển hình, dẫn đến khó khăn trong việc nhận diện chúng trên các môi trường chọn lọc.

Môi trường nuôi cấy đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện Listeria monocytogenes, hỗ trợ chẩn đoán và giúp các phòng thí nghiệm đảm bảo an toàn thực phẩm. Việc hiểu rõ các đặc tính của môi trường nuôi cấy và các quy trình kiểm nghiệm Listeria sẽ giúp các nhà nghiên cứu và chuyên gia y tế có được kết quả chính xác, giảm thiểu rủi ro cho sức khỏe cộng đồng.

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây