language
TIN TỨC

Khi nào cần tăng sinh và pha loãng mẫu trên đĩa Compact Dry?

Việc tăng sinh hoặc pha loãng mẫu trên đĩa Compact Dry phụ thuộc vào mục đích kiểm tra và mật độ vi sinh vật trong mẫu gốc. Dưới đây là các trường hợp cụ thể để áp dụng từng phương pháp.

Đĩa Compact Dry
Đĩa Compact Dry

1. Khi nào cần tăng sinh?

– Mật độ vi sinh vật trong mẫu thấp: Khi bạn dự đoán hoặc biết rằng lượng vi sinh vật trong mẫu rất ít và có thể không đủ để phát hiện được trực tiếp trên đĩa Compact Dry. Điều này thường xảy ra với các mẫu nước uống, nước đã qua xử lý, hoặc các sản phẩm vệ sinh cao.

– Kiểm tra phát hiện vi sinh vật có mặt: Trong các tình huống cần xác định xem có sự hiện diện của vi sinh vật hay không, ngay cả với mật độ rất thấp (ví dụ: kiểm tra E. coli hoặc Salmonella trong thực phẩm hoặc nước).

– Kiểm tra vi sinh vật gây bệnh: Đối với các mẫu cần phát hiện các vi sinh vật gây bệnh, thường yêu cầu giai đoạn tăng sinh để đảm bảo rằng các vi khuẩn này có thể phát triển và dễ dàng nhận diện.

* Cách thực hiện

1. Chọn loại đĩa Compact Dry phù hợp:

Đảm bảo bạn đã chọn đúng loại đĩa Compact Dry cho loại vi sinh vật cần tăng sinh (ví dụ: Compact Dry TC cho tổng vi khuẩn, Compact Dry EC cho E. coli và Coliforms, Compact Dry YM cho nấm men và nấm mốc).

2. Chuẩn bị mẫu vi sinh 

– Nếu mẫu có mật độ vi sinh vật thấp, hãy sử dụng phương pháp tiền tăng sinh (enrichment) trong môi trường dinh dưỡng lỏng trước khi cấy lên đĩa Compact Dry.

– Pha loãng mẫu nếu cần, nhưng đảm bảo rằng lượng mẫu có đủ số lượng vi sinh vật để phát hiện trên đĩa.

3. Ủ mẫu ở điều kiện nhiệt độ và thời gian thích hợp

– Đặt đĩa Compact Dry vào tủ ấm với nhiệt độ phù hợp cho loại vi sinh vật bạn đang kiểm tra (thường là từ 35°C đến 37°C cho vi khuẩn, 25-30°C cho nấm men và nấm mốc).

– Thời gian ủ thường từ 24-48 giờ, tùy thuộc vào yêu cầu của từng loại vi sinh vật. Kiểm tra tài liệu của nhà sản xuất đĩa để biết thời gian tối ưu.

4. Tạo điều kiện độ ẩm trong quá trình ủ

Đặt đĩa Compact Dry trong túi zip hoặc hộp có độ ẩm cao để tránh đĩa bị khô. Điều này đặc biệt quan trọng khi ủ vi sinh vật trong thời gian dài hơn.

5. Đảm bảo môi trường tĩnh, không di chuyển đĩa trong khi ủ

Tránh làm di chuyển đĩa Compact Dry trong khi vi sinh vật đang phát triển để tránh làm ảnh hưởng đến sự phân bố khuẩn lạc.

6. Theo dõi và ghi nhận kết quả

– Sau thời gian ủ, quan sát và đếm số lượng khuẩn lạc trên đĩa Compact Dry. Để đảm bảo kết quả chính xác, ghi lại màu sắc, hình dạng, và số lượng khuẩn lạc nếu cần thiết.

* Lưu ý: Phương pháp tăng sinh này thường được sử dụng khi lượng vi sinh vật ban đầu quá ít, cần môi trường dinh dưỡng hoặc điều kiện ủ cụ thể để tăng sinh trước khi cấy mẫu trực tiếp lên đĩa Compact Dry.

2. Khi nào cần pha loãng mẫu?

– Mật độ vi sinh vật trong mẫu cao: Khi bạn dự đoán hoặc biết rằng mẫu có mật độ vi sinh vật rất cao, như trong thực phẩm tươi sống (thịt, cá), sản phẩm lên men, hoặc các mẫu nước thải chưa qua xử lý. Việc cấy trực tiếp có thể dẫn đến quá nhiều khuẩn lạc trên đĩa, khiến việc đếm chính xác trở nên khó khăn.

– Đảm bảo số lượng khuẩn lạc trong giới hạn đếm được: Để đảm bảo kết quả chính xác và dễ dàng đếm, số lượng khuẩn lạc trên đĩa nên nằm trong khoảng đếm được, thường từ 30 đến 300 khuẩn lạc.

– Đánh giá chất lượng vi sinh: Khi cần xác định nồng độ vi sinh vật chính xác, đặc biệt trong các thử nghiệm đánh giá hạn sử dụng hoặc chất lượng sản phẩm.

* Cách thực hiện

1. Chuẩn bị mẫu và dung dịch pha loãng

– Sử dụng nước muối sinh lý (NaCl 0,85%) hoặc dung dịch pha loãng khác phù hợp.

– Đảm bảo tất cả các dụng cụ như pipet, ống nghiệm và các dụng cụ khác đều vô trùng.

2. Thực hiện pha loãng mẫu

– Bước đầu tiên là chuẩn bị dung dịch mẫu chính (nếu mẫu có nồng độ cao).

– Thực hiện pha loãng mẫu theo tỷ lệ cần thiết, ví dụ: 1:10, 1:100, 1:1000, tùy thuộc vào nồng độ mẫu và độ nhạy cần kiểm tra.

– Lấy một lượng mẫu ban đầu (ví dụ: 1 ml) và thêm vào 9 ml dung dịch pha loãng để đạt tỷ lệ pha loãng 1:10.

– Tiếp tục thực hiện pha loãng từ mẫu đã pha theo từng cấp, ví dụ, lấy 1 ml từ dung dịch 1:10 thêm vào 9 ml dung dịch pha loãng để đạt được dung dịch pha loãng 1:100, và cứ tiếp tục như vậy.

3. Lấy mẫu để cấy lên đĩa Compact Dry

– Từ dung dịch đã pha loãng, hút 1 ml và nhỏ trực tiếp lên trung tâm của đĩa Compact Dry.

– Chờ khoảng 10-15 giây cho mẫu tự động trải đều trên bề mặt đĩa.

4. Ủ và đọc kết quả

– Sau khi cấy mẫu lên đĩa, ủ đĩa ở nhiệt độ và thời gian phù hợp (thường là 35°C trong 24-48 giờ, tùy thuộc vào loại vi sinh vật).

– Đọc kết quả bằng cách đếm số khuẩn lạc phát triển trên đĩa.

* Lưu ý: Việc lựa chọn mức pha loãng phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo rằng số lượng khuẩn lạc trên đĩa nằm trong khoảng đếm được (thường từ 30-300 khuẩn lạc).

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây